CTCP Vận tải Đường sắt Hà Nội (hrt)

13.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.80
13.80
13.80
13.80
0
5.9K
0.1K
106.2x
2.3x
1% # 2%
2.4
1,105 Bi
80 Mi
47,540
16.3 - 6.6
920 Bi
475 Bi
193.7%
34.04%
225 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,574.57 (2.27) 0% 9.12 (-0.09) -1%
2018 2,623.90 (2.52) 0% 2.76 (0.00) 0%
2019 2,689.33 (2.56) 0% 12 (0.01) 0%
2020 1,636.60 (1.94) 0% -335.43 (-0.20) 0%
2021 1,644.14 (1.55) 0% -192.83 (-0.12) 0%
2022 1,796.02 (2.31) 0% 0 (0.01) 0%
2023 2,545.37 (0.63) 0% 0.55 (0.02) 3%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV778,695710,895564,551637,0172,459,6692,313,6341,546,9251,939,3012,563,4952,517,2652,265,3292,214,9313,815,436
Tổng lợi nhuận trước thuế6,06734,285-83,75154,12514,0665,787-121,661-196,14913,8932,842-87,768-9,94814,929
Lợi nhuận sau thuế 6,06734,285-83,75154,12514,0665,787-121,661-196,14913,8932,842-87,768-10,27014,112
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,06734,285-83,75154,12514,0665,787-121,661-196,14913,8932,842-87,768-10,27014,112
Tổng tài sản1,395,1711,280,2441,318,8431,334,2141,318,8431,382,9941,479,1931,619,0511,959,4341,779,6681,642,8551,252,124
Tổng nợ920,206811,347884,231815,852884,231962,4491,064,4351,082,6321,226,8651,060,992927,021450,336
Vốn chủ sở hữu474,964468,897434,612518,362434,612420,545414,758536,419732,568718,676715,834801,788


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |