CTCP Khu công nghiệp Hiệp Phước (hpi)

13
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13
13
13
13
0
6.8K
1.4K
9.4x
1.9x
3% # 20%
1.4
780 Bi
60 Mi
48
22 - 13
2,039 Bi
407 Bi
500.5%
16.65%
12 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.90 200 ATC 0
14.80 1,800 0.00 0
12.90 1,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 493.67 (0.47) 0% 97.00 (0.09) 0%
2018 569.86 (0.97) 0% 72.28 (-0.15) -0%
2019 627.45 (0.64) 0% 64.25 (-0.79) -1%
2020 515.92 (0.49) 0% 54.11 (0.23) 0%
2023 143.10 (0.02) 0% 26.62 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV30,58224,02618,91823,61883,665142,785158,412493,851643,808965,512470,164180,487188,096169,946
Tổng lợi nhuận trước thuế16,33821,9727,48037,20667,45932,69933,667234,688-787,596-145,604115,60191,49070,72970,321
Lợi nhuận sau thuế 16,33821,9727,48037,20667,45932,69933,667234,688-787,596-151,03191,66272,96954,69261,048
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,33821,9727,48037,20667,45932,69933,667234,688-787,596-151,03191,66272,96954,69261,048
Tổng tài sản2,446,6242,441,4182,406,7702,450,4402,450,4402,421,8442,535,6952,711,6143,514,5353,291,8652,493,8212,187,1611,634,8521,183,677
Tổng nợ2,039,1632,050,1122,037,2522,088,3052,088,2202,126,3652,272,4252,481,6473,518,7632,507,9761,486,8681,262,3771,021,640563,820
Vốn chủ sở hữu407,461391,306369,517362,136362,221295,479263,270229,967-4,228783,8881,006,954924,784613,212619,856


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |