CTCP Rượu và Nước giải khát Hà Nội (hnr)

12
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12
12
12
12
0
17.4K
0K
0x
0.7x
0% # 0%
0
240 Bi
20 Mi
0
12 - 12

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 55.50 (-4.60) 21.1%
ACV 80.80 (-1.70) 20.6%
MCH 109.90 (-8.50) 14.8%
MVN 55.00 (-7.20) 9.3%
BSR 15.60 (-1.15) 5.7%
VEA 35.70 (-1.20) 5.4%
FOX 75.00 (-8.40) 4.7%
SSH 81.80 (-2.50) 3.4%
VEF 159.00 (-7.00) 3.1%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 17.25 (-1.25) 2.3%
MSR 15.10 (-2.60) 2.2%
VSF 32.00 (-1.20) 1.8%
QNS 45.00 (0.30) 1.8%
VTP 108.20 (-8.10) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 258.83 (0.13) 0% -53.81 (-0.08) 0%
2018 308.36 (0.15) 0% -75.57 (-0.08) 0%
2019 309.22 (0.14) 0% 0 (-0.06) 0%
2020 128.43 (0.11) 0% 0 (-0.03) 0%
2021 198.45 (0.11) 0% 0 (-0.03) 0%
2022 200.53 (0.12) 0% 0 (-0.02) 0%
2023 215.36 (0.05) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV35,13924,08724,39337,987121,606108,476122,994112,441114,451144,491150,840126,427270,746
Tổng lợi nhuận trước thuế-950-4,953-2,983465-8,434-9,855-13,201-26,264-30,953-64,874-78,368-84,528-20,182
Lợi nhuận sau thuế -950-4,953-2,983465-8,434-9,855-13,201-26,264-30,953-64,874-78,368-84,528-20,182
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-950-4,953-2,983465-8,434-9,855-13,201-26,264-30,953-64,874-78,368-84,528-20,182
Tổng tài sản370,367369,562371,844375,762370,383375,920382,261360,724394,565423,338499,175658,298
Tổng nợ22,98621,23118,56019,49523,01520,11816,60418,10625,68423,50424,44498,605
Vốn chủ sở hữu347,381348,331353,284356,267347,368355,802365,657342,618368,882399,834474,731559,693

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016-118 tỷ0 tỷ118 tỷ237 tỷ355 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720160 tỷ219 tỷ439 tỷ658 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |