CTCP Rượu và Nước giải khát Hà Nội (hnr)

12
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12
12
12
12
0
17.4K
0K
0x
0.7x
0% # 0%
0
240 Bi
20 Mi
0
12 - 12

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 258.83 (0.13) 0% -53.81 (-0.08) 0%
2018 308.36 (0.15) 0% -75.57 (-0.08) 0%
2019 309.22 (0.14) 0% 0 (-0.06) 0%
2020 128.43 (0.11) 0% 0 (-0.03) 0%
2021 198.45 (0.11) 0% 0 (-0.03) 0%
2022 200.53 (0.12) 0% 0 (-0.02) 0%
2023 215.36 (0.05) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV24,08724,39337,98734,568108,476122,994112,441114,451144,491150,840126,427270,746
Tổng lợi nhuận trước thuế-4,953-2,983465-4,213-9,855-13,201-26,264-30,953-64,874-78,368-84,528-20,182
Lợi nhuận sau thuế -4,953-2,983465-4,213-9,855-13,201-26,264-30,953-64,874-78,368-84,528-20,182
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,953-2,983465-4,213-9,855-13,201-26,264-30,953-64,874-78,368-84,528-20,182
Tổng tài sản369,562371,844375,762375,920375,920382,261360,724394,565423,338499,175658,298
Tổng nợ21,23118,56019,49520,14720,11816,60418,10625,68423,50424,44498,605
Vốn chủ sở hữu348,331353,284356,267355,773355,802365,657342,618368,882399,834474,731559,693


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |