CTCP Sữa Hà Nội (hnm)

8.70
-0.10
(-1.14%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.80
8.80
8.80
8.60
438,200
10.7K
0.7K
13.0x
0.8x
5% # 6%
1.3
386 Bi
44 Mi
232,589
11 - 8.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.70 5,700 8.80 3,600
8.60 11,400 8.90 2,000
8.50 2,500 9.00 3,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 63.30 (-0.80) 20.9%
ACV 86.50 (-1.00) 20.4%
MCH 128.00 (2.00) 14.4%
MVN 71.00 (-0.70) 9.3%
BSR 16.75 (-1.25) 6.2%
VEA 37.50 (0.20) 5.3%
FOX 87.50 (2.80) 4.5%
SSH 83.20 (-6.70) 3.6%
VEF 169.90 (-0.50) 3.1%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.50 (-0.30) 2.3%
MSR 18.00 (-0.60) 2.2%
VSF 33.00 (-0.70) 1.8%
QNS 44.50 (-0.80) 1.8%
VTP 116.30 (-8.70) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 8.80 0 1,400 1,400
09:17 8.80 0 100 1,500
09:18 8.80 0 5,100 6,600
09:28 8.70 -0.10 500 7,100
09:32 8.70 -0.10 1,000 8,100
09:34 8.70 -0.10 100 8,200
09:38 8.70 -0.10 5,000 13,200
09:46 8.60 -0.20 17,100 30,300
10:10 8.70 -0.10 40,400 70,700
10:11 8.70 -0.10 2,900 73,600
10:20 8.70 -0.10 1,500 75,100
10:26 8.70 -0.10 1,600 76,700
10:30 8.70 -0.10 1,000 77,700
10:45 8.70 -0.10 1,000 78,700
10:48 8.70 -0.10 100 78,800
10:58 8.80 0 1,500 80,300
11:10 8.70 -0.10 15,500 95,800
11:24 8.80 0 5,000 100,800
11:26 8.80 0 11,800 112,600
11:27 8.80 0 6,500 119,100
11:28 8.80 0 2,200 121,300
11:29 8.80 0 10,000 131,300
11:30 8.80 0 11,800 143,100
13:10 8.70 -0.10 20,100 163,200
13:13 8.60 -0.20 10,000 173,200
13:14 8.70 -0.10 7,700 180,900
13:16 8.80 0 10,700 191,600
13:17 8.80 0 4,100 195,700
13:23 8.70 -0.10 600 196,300
13:25 8.70 -0.10 14,300 210,600
13:28 8.70 -0.10 100 210,700
13:29 8.70 -0.10 700 211,400
13:35 8.70 -0.10 5,000 216,400
13:42 8.70 -0.10 15,800 232,200
13:43 8.70 -0.10 3,300 235,500
13:50 8.70 -0.10 8,500 244,000
13:51 8.70 -0.10 6,600 250,600
13:52 8.70 -0.10 300 250,900
13:53 8.70 -0.10 24,400 275,300
13:54 8.70 -0.10 600 275,900
13:55 8.70 -0.10 14,400 290,300
13:58 8.70 -0.10 5,300 295,600
13:59 8.70 -0.10 500 296,100
14:10 8.70 -0.10 46,700 342,800
14:16 8.70 -0.10 20,000 362,800
14:18 8.70 -0.10 100 362,900
14:19 8.70 -0.10 4,900 367,800
14:25 8.70 -0.10 23,500 391,300
14:27 8.70 -0.10 46,800 438,100
14:40 8.70 -0.10 100 438,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 360 (0.23) 0% 4.32 (0.00) 0%
2017 328 (0.17) 0% 2.86 (-0.02) -1%
2018 242 (0.19) 0% 0 (0.00) 0%
2019 242 (0.17) 0% 0 (0.00) 0%
2022 500 (0.37) 0% 0 (0.03) 0%
2023 700 (0.14) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV191,757217,454180,892132,834722,936704,056486,627273,535208,729169,830189,668167,886232,734282,243
Tổng lợi nhuận trước thuế7,48110,11712,3177,55837,47344,11138,28916,9451,9351,4381,173-18,6492,2232,480
Lợi nhuận sau thuế 5,9848,0649,4846,04729,57933,63738,28916,9451,9351,4381,173-18,6491,7111,929
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,9848,0649,4846,04729,57933,63738,28916,9451,9351,4381,173-18,6491,7111,929
Tổng tài sản605,549649,772690,915683,269605,549683,304509,417460,641427,454496,021502,592458,986444,156340,823
Tổng nợ129,878180,085229,293231,130129,878237,212340,632330,144313,903309,209317,217269,435234,089130,553
Vốn chủ sở hữu475,671469,687461,623452,138475,671446,092168,785130,496113,551186,813185,374189,552210,067210,271

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720062005-253 tỷ0 tỷ253 tỷ507 tỷ760 tỷ1014 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620050 tỷ210 tỷ421 tỷ631 tỷ841 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |