CTCP Sữa Hà Nội (hnm)

8.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.80
8.80
8.80
8.70
318,300
10.7K
0.7K
13.1x
0.8x
5% # 6%
1.1
391 Bi
44 Mi
254,499
11 - 8.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.70 6,100 8.80 45,500
8.60 21,700 8.90 10,900
8.50 13,000 9.00 13,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 76.20 (0.80) 23.2%
ACV 67.10 (3.80) 22.1%
MCH 111.20 (1.40) 13.6%
MVN 60.50 (1.40) 7.6%
BSR 21.90 (0.10) 5.6%
VEA 39.00 (0.10) 5.5%
FOX 74.50 (2.60) 4.9%
VEF 178.90 (-1.00) 3.8%
SSH 93.00 (1.20) 3.6%
PGV 20.10 (-0.10) 2.3%
MSR 21.60 (0.50) 2.1%
DNH 47.00 (0.00) 2.0%
QNS 49.40 (0.50) 1.8%
VSF 26.80 (-0.40) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 8.80 0 28,100 28,100
09:11 8.80 0 16,700 44,800
09:12 8.80 0 10,900 55,700
09:13 8.80 0 13,800 69,500
09:14 8.80 0 19,700 89,200
09:15 8.80 0 17,500 106,700
09:16 8.80 0 100 106,800
09:18 8.80 0 2,000 108,800
09:19 8.80 0 19,400 128,200
09:20 8.80 0 24,100 152,300
09:21 8.80 0 12,500 164,800
09:22 8.80 0 15,600 180,400
09:23 8.80 0 26,200 206,600
09:24 8.80 0 5,100 211,700
09:25 8.80 0 11,300 223,000
09:26 8.80 0 18,700 241,700
09:27 8.80 0 500 242,200
09:28 8.80 0 500 242,700
09:48 8.80 0 10,000 252,700
10:10 8.80 0 1,000 253,700
10:33 8.80 0 3,000 256,700
10:34 8.80 0 400 257,100
10:51 8.70 -0.10 30,100 287,200
10:52 8.70 -0.10 200 287,400
11:10 8.70 -0.10 800 288,200
11:18 8.80 0 100 288,300
11:26 8.70 -0.10 14,100 302,400
13:10 8.70 -0.10 3,800 306,200
13:30 8.70 -0.10 3,800 310,000
13:40 8.70 -0.10 1,100 311,100
13:58 8.70 -0.10 6,200 317,300
14:10 8.70 -0.10 100 317,400
14:11 8.70 -0.10 500 317,900
14:12 8.70 -0.10 300 318,200
14:33 8.80 0 100 318,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 360 (0.23) 0% 4.32 (0.00) 0%
2017 328 (0.17) 0% 2.86 (-0.02) -1%
2018 242 (0.19) 0% 0 (0.00) 0%
2019 242 (0.17) 0% 0 (0.00) 0%
2022 500 (0.37) 0% 0 (0.03) 0%
2023 700 (0.14) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV191,757217,454180,892132,834722,936704,056486,627273,535208,729169,830189,668167,886232,734282,243
Tổng lợi nhuận trước thuế7,48110,11712,3177,55837,47344,11138,28916,9451,9351,4381,173-18,6492,2232,480
Lợi nhuận sau thuế 5,9848,0649,4846,04729,57933,63738,28916,9451,9351,4381,173-18,6491,7111,929
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,9848,0649,4846,04729,57933,63738,28916,9451,9351,4381,173-18,6491,7111,929
Tổng tài sản605,549649,772690,915683,269605,549683,304509,417460,641427,454496,021502,592458,986444,156340,823
Tổng nợ129,878180,085229,293231,130129,878237,212340,632330,144313,903309,209317,217269,435234,089130,553
Vốn chủ sở hữu475,671469,687461,623452,138475,671446,092168,785130,496113,551186,813185,374189,552210,067210,271

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720062005-253 tỷ0 tỷ253 tỷ507 tỷ760 tỷ1014 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620050 tỷ210 tỷ421 tỷ631 tỷ841 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |