CTCP May Hữu Nghị (hni)

25
-0.30
(-1.19%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
25.30
24.20
25.30
24.20
1,700
20.3K
4.5K
5.6x
1.2x
14% # 22%
2.4
594 Bi
24 Mi
2,761
27.5 - 19.7
277 Bi
482 Bi
57.4%
63.54%
323 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
24.20 1,300 25.30 100
22.10 100 28.60 200
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 63.30 (-0.80) 20.9%
ACV 86.50 (-1.00) 20.4%
MCH 128.00 (2.00) 14.4%
MVN 71.00 (-0.70) 9.3%
BSR 16.75 (-1.25) 6.2%
VEA 37.50 (0.20) 5.3%
FOX 87.50 (2.80) 4.5%
SSH 83.20 (-6.70) 3.6%
VEF 169.90 (-0.50) 3.1%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.50 (-0.30) 2.3%
MSR 18.00 (-0.60) 2.2%
VSF 33.00 (-0.70) 1.8%
QNS 44.50 (-0.80) 1.8%
VTP 116.30 (-8.70) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:58 24.20 -1.10 800 800
10:59 24.20 -1.10 700 1,500
11:25 25.30 0 100 1,600
14:59 25 -0.30 100 1,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 1,053.99 (1.19) 0% 30.24 (0.10) 0%
2020 0.73 (0.90) 124% 32 (0.10) 0%
2021 763.06 (0.78) 0% 0.02 (0.04) 177%
2023 874.20 (0.17) 0% 32 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV242,445366,601393,068180,0121,182,126869,5351,128,872779,296900,0031,193,5321,349,7451,068,3431,006,4401,007,101
Tổng lợi nhuận trước thuế48,04220,28121,24911,371133,74291,577115,94944,883124,741121,633121,517110,925105,503102,436
Lợi nhuận sau thuế 37,74516,22516,6999,097105,90473,47490,41135,25899,72396,97296,17588,13683,87879,114
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ37,74516,22516,6999,097105,90473,47490,41135,25899,72396,97296,17588,13683,87879,114
Tổng tài sản764,986718,145718,453631,275758,726649,681641,097538,990600,545624,122578,230539,822421,744373,393
Tổng nợ309,068299,971316,504202,181276,668229,684243,140199,712237,643326,132318,692292,646224,946204,460
Vốn chủ sở hữu455,919418,174401,949429,094482,057419,997397,957339,278362,902297,989259,538247,175196,798168,932

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620150 tỷ438 tỷ876 tỷ1314 tỷ1753 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620150 tỷ197 tỷ393 tỷ590 tỷ786 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |