CTCP Thực phẩm Hữu Nghị (hnf)

38
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
38
38
38
38
0
21.7K
5K
7.6x
1.7x
8% # 23%
2.3
1,140 Bi
30 Mi
1,156
43 - 16.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
38.70 100 42.00 400
38.50 500 43.00 100
33.00 3,000 43.60 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 91.60 (0.00) 25.0%
ACV 121.50 (0.10) 23.8%
MCH 216.70 (3.60) 14.2%
MVN 76.90 (0.20) 8.3%
BSR 20.30 (-0.20) 5.7%
FOX 107.50 (-2.20) 4.8%
VEA 39.70 (0.70) 4.7%
VEF 183.00 (-0.20) 2.7%
SSH 68.40 (-0.10) 2.3%
PGV 19.40 (0.05) 2.0%
VTP 170.00 (2.50) 1.9%
QNS 50.60 (0.00) 1.6%
VSF 34.80 (-0.20) 1.6%
DNH 41.00 (6.20) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 1,300 (1.44) 0% 20 (0.03) 0%
2017 1,580 (1.46) 0% 39.50 (0.05) 0%
2018 1,880 (1.79) 0% 62 (0.04) 0%
2020 1,620 (1.56) 0% 0 (0.03) 0%
2021 1,721.50 (1.73) 0% 0 (0.05) 0%
2022 2,082.96 (2.11) 0% 0 (0.12) 0%
2023 2,168.18 (0.74) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV580,570381,166484,296575,2201,916,4482,114,1841,734,3641,564,7181,852,3651,792,6571,455,8891,436,6241,277,4891,242,408
Tổng lợi nhuận trước thuế53,35643,46125,56651,25883,472138,45852,50636,20152,00451,96362,91539,13733,01332,706
Lợi nhuận sau thuế 45,30240,63820,21543,69970,954120,00452,22731,63440,84641,36549,33431,65125,64925,245
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ45,30240,63820,21543,69970,954120,00452,22731,63440,84641,36549,33431,65125,64925,245
Tổng tài sản1,861,8221,680,2331,805,5201,867,9111,868,8732,041,7511,976,7161,770,1861,427,0471,071,218885,386706,608674,886661,103
Tổng nợ1,210,1651,073,8781,206,2541,288,7861,289,8231,377,6551,440,1971,284,3131,070,206819,016584,196424,251402,397398,113
Vốn chủ sở hữu651,657606,355599,265579,125579,051664,096536,519485,873356,841252,202301,191282,357272,488262,990


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |