CTCP Bến xe Hà Nội (hnb)

14.60
1.80
(14.06%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.80
14.60
14.60
14.60
100
11.7K
0.9K
14.2x
1.1x
6% # 8%
3.0
122 Bi
10 Mi
233
16.1 - 8.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.80 1,000 14.50 400
11.70 100 14.60 3,000
11.60 100 14.70 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:18 14.60 1.80 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 118.47 (0.13) 0% 15.52 (0.01) 0%
2018 136.85 (0.14) 0% 16.75 (0.01) 0%
2019 142.90 (0.15) 0% 17.79 (0.01) 0%
2020 109.67 (0.12) 0% 0 (0.01) 0%
2021 130.61 (0.06) 0% 0 (0.00) 0%
2022 85.45 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 102 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Qúy 4
2022
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV127,66098,42661,021122,816146,534142,874133,893127,888114,30367,758
Tổng lợi nhuận trước thuế11,0316,16224312,83215,95614,18513,23812,31011,3917,153
Lợi nhuận sau thuế 8,5364,79912410,87712,46611,07010,2689,5608,5035,433
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,5364,79912410,87712,46611,07010,2689,5608,5035,433
Tổng tài sản139,297134,899137,272128,275134,899128,275110,746129,548129,848127,540122,940117,804117,137113,507
Tổng nợ32,21723,86731,65119,00523,86719,0054,90014,52915,75516,13215,14712,90613,43913,059
Vốn chủ sở hữu107,080111,031105,621109,270111,031109,270105,846115,019114,092111,408107,793104,898103,698100,448


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |