CTCP Bia và Nước giải khát Hạ Long (hlb)

305
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
305
305
305
305
0
146.7K
37.1K
8.2x
2.1x
16% # 25%
2.5
915 Bi
3 Mi
381
332.5 - 212.1
267 Bi
440 Bi
60.6%
62.25%
224 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
290.00 200 350.70 100
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 399.18 (0.44) 0% 30.45 (0.05) 0%
2019 523.59 (0.59) 0% 38.89 (0.06) 0%
2021 975.28 (0.98) 0% 70.62 (0.08) 0%
2023 1,611.75 (0) 0% 79.75 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,469,6621,369,394980,883709,817586,965
Tổng lợi nhuận trước thuế139,911158,389102,38182,10674,352
Lợi nhuận sau thuế 111,310126,54181,82164,84059,190
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ111,263126,33781,80164,80259,190
Tổng tài sản706,700517,739515,904354,626706,700517,739515,904354,626251,672191,597167,290156,594128,874135,284
Tổng nợ266,762142,540235,326149,849266,762142,540235,326149,849111,73563,51750,63647,65541,88960,514
Vốn chủ sở hữu439,939375,199280,578204,777439,939375,199280,578204,777139,936128,080116,654108,93986,98574,771


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |