CTCP Bia và Nước giải khát Hạ Long (hlb)

330
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
330
330
330
330
0
146.7K
37.1K
8.9x
2.3x
16% # 25%
3.7
990 Bi
3 Mi
556
347.3 - 227.3
267 Bi
440 Bi
60.6%
62.25%
224 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
331.00 100 ATC 0
330.00 100 0.00 0
315.10 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 72.40 (0.90) 21.3%
ACV 98.20 (-0.50) 21.1%
MCH 142.70 (0.00) 14.7%
MVN 82.50 (0.70) 9.7%
BSR 19.40 (-0.05) 5.9%
VEA 39.70 (0.10) 5.2%
FOX 92.20 (1.00) 4.4%
SSH 90.90 (-1.80) 3.4%
VEF 186.00 (0.70) 3.0%
MSR 20.90 (0.30) 2.2%
PGV 19.80 (0.20) 2.2%
DNH 51.50 (0.00) 1.9%
QNS 48.00 (0.00) 1.7%
VSF 34.10 (0.00) 1.7%
VTP 134.30 (-2.60) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 399.18 (0.44) 0% 30.45 (0.05) 0%
2019 523.59 (0.59) 0% 38.89 (0.06) 0%
2021 975.28 (0.98) 0% 70.62 (0.08) 0%
2023 1,611.75 (0) 0% 79.75 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,469,6621,369,394980,883709,817586,965
Tổng lợi nhuận trước thuế139,911158,389102,38182,10674,352
Lợi nhuận sau thuế 111,310126,54181,82164,84059,190
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ111,263126,33781,80164,80259,190
Tổng tài sản706,700517,739515,904354,626706,700517,739515,904354,626251,672191,597167,290156,594128,874135,284
Tổng nợ266,762142,540235,326149,849266,762142,540235,326149,849111,73563,51750,63647,65541,88960,514
Vốn chủ sở hữu439,939375,199280,578204,777439,939375,199280,578204,777139,936128,080116,654108,93986,98574,771

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2023202220212020201920182017201620152014201320122011201020090 tỷ490 tỷ980 tỷ1470 tỷ1960 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2023202220212020201920182017201620152014201320122011201020090 tỷ222 tỷ443 tỷ665 tỷ886 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |