CTCP Hòa Việt (hjc)

6.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.20
6
6.20
6
2,700
13.7K
1.1K
5.6x
0.4x
4% # 8%
1.0
78 Bi
13 Mi
1,188
8.1 - 4.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.00 1,100 6.30 1,000
5.90 1,100 6.50 1,000
5.80 100 6.90 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 66.10 (-2.40) 22.5%
ACV 90.00 (-3.50) 22.0%
MCH 119.10 (-3.20) 13.9%
MVN 64.40 (-0.20) 8.6%
VEA 38.50 (-0.50) 5.6%
BSR 16.15 (-0.50) 5.6%
FOX 91.80 (0.00) 4.9%
SSH 80.00 (-4.80) 3.4%
VEF 173.00 (-5.70) 3.2%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.50 (-0.70) 2.3%
MSR 16.20 (-0.80) 2.0%
VSF 33.50 (-0.30) 1.8%
QNS 44.60 (-0.50) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:39 6 0 1,700 1,700
10:10 6.20 0.20 1,000 2,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 468.20 (0.43) 0% 2 (-0.04) -2%
2018 468.52 (0.43) 0% 0.63 (0.01) 1%
2019 463.80 (0.37) 0% 5.30 (0.01) 0%
2020 386 (0.44) 0% 9 (0.01) 0%
2021 418 (0.50) 0% 8 (0.02) 0%
2022 519.40 (0.55) 0% 6.90 (0.01) 0%
2023 600 (0.03) 0% 8 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV276,450279,756252,19344,100852,499608,694551,630495,030437,378366,076427,797425,196568,637728,239
Tổng lợi nhuận trước thuế4,4466,8007,612-97617,88211,2639,70316,5589,05610,5675,286-43,5181,14113,298
Lợi nhuận sau thuế 3,4215,4096,201-97614,0558,8807,67716,1349,05610,5675,286-43,51880110,256
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,4215,4096,201-97614,0558,8807,67716,1349,05610,5675,286-43,51880110,256
Tổng tài sản322,000332,070354,252264,739322,000260,009214,624204,992190,346189,677256,332286,469336,487471,879
Tổng nợ139,258152,749180,34093,324139,25887,61849,56446,18447,67356,059133,281168,704175,076302,033
Vốn chủ sở hữu176,054179,321173,912171,415176,054172,392165,061158,808142,674133,618123,051117,765161,412169,846

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008-360 tỷ0 tỷ360 tỷ721 tỷ1081 tỷ1441 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ201 tỷ403 tỷ604 tỷ805 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |