CTCP Tập đoàn HIPT (hig)

10
-0.10
(-0.99%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.10
10
10
10
600
19.4K
0.2K
45.9x
0.5x
1% # 1%
2.8
228 Bi
23 Mi
5,104
14.2 - 7.3
556 Bi
437 Bi
127.3%
43.99%
142 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.00 600 10.90 2,000
9.00 400 0.00 0
8.90 300 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:26 10 -0.10 100 100
13:28 10 -0.10 500 600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 650 (0.59) 0% 0 (0.00) 0%
2018 650 (0.72) 0% 0 (0.00) 0%
2019 500 (0.45) 0% 0 (0.01) 0%
2020 500 (0.54) 0% 0 (0.03) 0%
2021 650 (0.54) 0% 0 (-0.02) 0%
2022 600 (0.54) 0% 15 (-0.01) -0%
2023 1,000 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV176,453199,166224,727382,590884,593544,885540,608454,619721,813589,524415,858572,107503,085526,181
Tổng lợi nhuận trước thuế-5,2439,174-2,1094,41018,261-16,18343,1697,7983,2733,7677,60522,2277,0174,017
Lợi nhuận sau thuế -4,2808,643-1,4413,31018,261-25,81432,0085,4381,5341,8505,73415,1635,2461,584
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,7807,977-2,5254,34618,518-25,81432,0085,4381,5341,8505,73715,1635,2461,584
Tổng tài sản992,705910,927851,238887,224723,794602,892717,222541,071586,243858,300529,328603,011584,349649,545
Tổng nợ556,046469,988417,571452,116374,210283,861387,512209,450260,549526,707199,585224,922204,061274,501
Vốn chủ sở hữu436,659440,939433,667435,108349,584319,031329,710331,622325,694331,593329,743378,089380,288375,044


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |