CTCP Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang (hgw)

8
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8
8
8
8
0
13.6K
0.9K
9.4x
0.6x
5% # 6%
0.9
199 Bi
25 Mi
41
10.7 - 7.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 55.50 (-4.60) 21.1%
ACV 80.80 (-1.70) 20.6%
MCH 109.90 (-8.50) 14.8%
MVN 55.00 (-7.20) 9.3%
BSR 15.60 (-1.15) 5.7%
VEA 35.70 (-1.20) 5.4%
FOX 75.00 (-8.40) 4.7%
SSH 81.80 (-2.50) 3.4%
VEF 159.00 (-7.00) 3.1%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 17.25 (-1.25) 2.3%
MSR 15.10 (-2.60) 2.2%
VSF 32.00 (-1.20) 1.8%
QNS 45.00 (0.30) 1.8%
VTP 108.20 (-8.10) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 152.06 (0.17) 0% 8.81 (0.01) 0%
2018 174.34 (0.18) 0% 9.35 (0.01) 0%
2019 167.69 (0.18) 0% 14.50 (0.01) 0%
2020 188.92 (0.21) 0% 13.05 (0.01) 0%
2021 230.65 (0.23) 0% 0.00 (0.01) 361%
2023 292 (0.06) 0% 7.32 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV59,89393,45273,23176,118305,794279,019226,083208,090181,095177,341168,418150,975136,263142,651
Tổng lợi nhuận trước thuế3,579-6,2548,00019,33718,3358,1849,68416,84314,18211,92211,11711,0489,4728,273
Lợi nhuận sau thuế 2,831-5,0506,55616,89615,6106,5338,31013,42011,2869,5058,8788,8337,3886,453
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,831-5,0506,55616,89615,6106,5338,31013,42011,2869,5058,8788,8337,3886,453
Tổng tài sản470,460504,941532,324508,231463,606521,086485,421465,288414,318413,127366,051343,812333,879328,312
Tổng nợ131,706163,012124,78699,321127,537128,61796,06582,98352,71566,10764,68770,93771,42270,354
Vốn chủ sở hữu338,754341,929407,538408,910336,070392,470389,356382,305361,603347,020301,364272,875262,457257,958

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2023202220212020201920182017201620152014201320120 tỷ100 tỷ200 tỷ301 tỷ401 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2023202220212020201920182017201620152014201320120 tỷ162 tỷ323 tỷ485 tỷ647 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |