Công ty cổ phần Du lịch Hương Giang (hgt)

10.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.90
10.90
10.90
10.90
0
10.2K
3.2K
3.4x
1.1x
25% # 31%
0.3
218 Bi
20 Mi
30
13.3 - 8.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 12.50 100
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 55.50 (-4.60) 21.1%
ACV 80.80 (-1.70) 20.6%
MCH 109.90 (-8.50) 14.8%
MVN 55.00 (-7.20) 9.3%
BSR 15.60 (-1.15) 5.7%
VEA 35.70 (-1.20) 5.4%
FOX 75.00 (-8.40) 4.7%
SSH 81.80 (-2.50) 3.4%
VEF 159.00 (-7.00) 3.1%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 17.25 (-1.25) 2.3%
MSR 15.10 (-2.60) 2.2%
VSF 32.00 (-1.20) 1.8%
QNS 45.00 (0.30) 1.8%
VTP 108.20 (-8.10) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 88.89 (0.03) 0% 4.03 (-0.04) -1%
2021 22.63 (0.01) 0% -31.24 (-0.03) 0%
2022 25.75 (0.04) 0% -19.31 (-0.01) 0%
2023 55.64 (0.03) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV13,85215,00715,46713,11857,44451,05636,6448,96128,97293,78786,12681,50377,943
Tổng lợi nhuận trước thuế-9,16776,534-2,4431,03365,9581,002-5,980-31,221-42,3643,7563,7281,421-7,146
Lợi nhuận sau thuế -9,16774,784-2,4431,03364,2081,002-5,980-31,221-42,3643,7533,5931,194-7,657
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-9,16774,784-2,4431,03364,2081,002-5,980-31,221-42,3643,7533,5931,187-7,620
Tổng tài sản254,031288,157212,003212,569254,031212,001213,121200,307225,608269,653270,409268,335370,993
Tổng nợ49,30574,26471,71469,83749,30570,30272,42453,62943,82645,50748,51644,291148,143
Vốn chủ sở hữu204,726213,893140,290142,732204,726141,699140,697146,677181,782224,146221,893224,043222,849

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016-91 tỷ-45 tỷ0 tỷ45 tỷ91 tỷ136 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720160 tỷ109 tỷ218 tỷ327 tỷ436 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |