Công ty cổ phần Du lịch Hương Giang (hgt)

10.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.20
10.20
10.20
10.20
0
10.7K
3.6K
2.8x
1.0x
25% # 34%
0.1
204 Bi
20 Mi
214
13.3 - 8.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.70 100 11.70 100
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 88.89 (0.03) 0% 4.03 (-0.04) -1%
2021 22.63 (0.01) 0% -31.24 (-0.03) 0%
2022 25.75 (0.04) 0% -19.31 (-0.01) 0%
2023 55.64 (0.03) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV15,00715,46713,11810,37851,05636,6448,96128,97293,78786,12681,50377,943
Tổng lợi nhuận trước thuế76,534-2,4431,033-1,4791,002-5,980-31,221-42,3643,7563,7281,421-7,146
Lợi nhuận sau thuế 74,784-2,4431,033-1,4791,002-5,980-31,221-42,3643,7533,5931,194-7,657
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ74,784-2,4431,033-1,4791,002-5,980-31,221-42,3643,7533,5931,187-7,620
Tổng tài sản288,157212,003212,569212,001212,001213,121200,307225,608269,653270,409268,335370,993
Tổng nợ74,26471,71469,83770,30270,30272,42453,62943,82645,50748,51644,291148,143
Vốn chủ sở hữu213,893140,290142,732141,699141,699140,697146,677181,782224,146221,893224,043222,849


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |