CTCP Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà (hfx)

8.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.80
8.80
8.80
8.80
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
1.2
11 Bi
1 Mi
625
13.8 - 7.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 72.20 (0.70) 21.3%
ACV 98.20 (-0.50) 21.1%
MCH 142.80 (0.10) 14.7%
MVN 82.50 (0.70) 9.7%
BSR 19.40 (-0.05) 5.9%
VEA 39.60 (0.00) 5.2%
FOX 92.00 (0.80) 4.4%
SSH 91.30 (-1.40) 3.4%
VEF 186.10 (0.80) 3.0%
MSR 20.90 (0.30) 2.2%
PGV 19.80 (0.20) 2.2%
DNH 51.50 (0.00) 1.9%
QNS 48.00 (0.00) 1.7%
VSF 34.10 (0.00) 1.7%
VTP 135.70 (-1.20) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 40 (0.06) 0% 0 (-0.01) 0%
2018 42 (0.05) 0% 0 (-0.01) 0%
2019 42 (0.05) 0% 0 (-0.01) 0%
2020 30 (0.03) 0% 0 (-0.01) 0%
2022 30 (0) 0% 1.90 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV22,00724,91231,31931,31949,128
Tổng lợi nhuận trước thuế-15,215-7,091-5,722-5,722-8,063
Lợi nhuận sau thuế -15,215-7,091-5,722-5,722-8,063
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-14,765-5,317-4,856-4,856-8,063
Tổng tài sản22,30029,58729,28029,28022,30029,58729,28029,28028,86827,56527,21035,27532,41436,350
Tổng nợ249,094241,167228,663228,663249,094241,167228,663228,663226,733218,425208,290214,948200,246193,789
Vốn chủ sở hữu-226,793-211,579-199,384-199,384-226,793-211,579-199,384-199,384-197,865-190,860-181,080-179,672-167,832-157,439

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007-21 tỷ0 tỷ21 tỷ43 tỷ64 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007-442 tỷ-221 tỷ0 tỷ221 tỷ442 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |