CTCP Dịch vụ Giải trí Hà Nội (hes)

47.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
47.50
47.50
47.50
47.50
0
10.7K
1.4K
33.7x
4.4x
12% # 13%
2.8
442 Bi
9 Mi
89
65.6 - 15

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 40.40 1,700
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 133.54 (0.12) 0% 5.05 (0.01) 0%
2018 125.75 (0.15) 0% 6.06 (0.01) 0%
2019 143.51 (0.16) 0% 7.07 (0.01) 0%
2020 58.11 (0.05) 0% 0 (-0.01) 0%
2021 64.89 (0.02) 0% 0 (-0.03) 0%
2022 58.45 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 139.61 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV152,418136,09618,98753,929155,540150,447119,437129,700104,42988,751
Tổng lợi nhuận trước thuế13,07918,585-29,063-13,1049,1277,7876,3775,0576,52412,659
Lợi nhuận sau thuế 13,07918,585-29,063-13,1047,2316,1315,0353,9225,0599,805
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,07918,585-29,063-13,1047,2316,1315,0353,9225,0599,805
Tổng tài sản113,307102,88595,902109,471113,307102,88595,902109,471132,077127,540123,474122,464130,446149,323
Tổng nợ13,74416,40028,00212,50813,74416,40028,00212,50816,63713,20010,2319,40416,25032,290
Vốn chủ sở hữu99,56486,48567,90096,96399,56486,48567,90096,963115,440114,340113,243113,060114,196117,033


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |