CTCP Môi trường và Công trình Đô thị Huế (hep)

17
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17
16.50
17
16.50
2,700
95.3K
2.1K
8.2x
0.2x
2% # 2%
0.6
102 Bi
6 Mi
219
18.6 - 11.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.50 1,900 17.00 400
0 19.20 100
0.00 0 19.40 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 63.30 (-0.80) 20.9%
ACV 86.50 (-1.00) 20.4%
MCH 128.00 (2.00) 14.4%
MVN 71.00 (-0.70) 9.3%
BSR 16.75 (-1.25) 6.2%
VEA 37.50 (0.20) 5.3%
FOX 87.50 (2.80) 4.5%
SSH 83.20 (-6.70) 3.6%
VEF 169.90 (-0.50) 3.1%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.50 (-0.30) 2.3%
MSR 18.00 (-0.60) 2.2%
VSF 33.00 (-0.70) 1.8%
QNS 44.50 (-0.80) 1.8%
VTP 116.30 (-8.70) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:11 16.50 -0.50 2,000 2,000
14:10 16.60 -0.40 500 2,500
14:13 16.60 -0.40 100 2,600
14:49 17 0 100 2,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 196.90 (0.22) 0% 3.93 (0.00) 0%
2018 197 (0.24) 0% 3.96 (0.01) 0%
2019 202 (0.24) 0% 4.68 (0.01) 0%
2020 246.51 (0.28) 0% 7.18 (0.01) 0%
2021 285.28 (0.33) 0% 10.29 (0.01) 0%
2023 275.18 (0) 0% 11.54 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV325,859292,879347,148325,365281,995243,357
Tổng lợi nhuận trước thuế16,48014,62714,70012,44711,6138,628
Lợi nhuận sau thuế 14,39912,47511,50410,5469,9877,122
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,39912,47511,50410,5469,9877,122
Tổng tài sản273,482606,451623,918668,317273,482606,451623,918668,317689,731663,603587,382634,579668,497348,374
Tổng nợ27,43034,79258,47181,46227,43034,79258,47181,46290,55354,52535,87753,10371,35869,173
Vốn chủ sở hữu246,052571,658565,447586,855246,052571,658565,447586,855599,178609,078551,505581,476597,138279,201

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620150 tỷ116 tỷ231 tỷ347 tỷ463 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620150 tỷ221 tỷ442 tỷ662 tỷ883 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |