CTCP Môi trường và Công trình Đô thị Huế (hep)

16.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.10
16.10
16.10
16.10
0
95.3K
2.1K
7.7x
0.2x
2% # 2%
0.8
97 Bi
6 Mi
254
16.3 - 10.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 196.90 (0.22) 0% 3.93 (0.00) 0%
2018 197 (0.24) 0% 3.96 (0.01) 0%
2019 202 (0.24) 0% 4.68 (0.01) 0%
2020 246.51 (0.28) 0% 7.18 (0.01) 0%
2021 285.28 (0.33) 0% 10.29 (0.01) 0%
2023 275.18 (0) 0% 11.54 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV292,879347,148325,365281,995243,357
Tổng lợi nhuận trước thuế14,62714,70012,44711,6138,628
Lợi nhuận sau thuế 12,47511,50410,5469,9877,122
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,47511,50410,5469,9877,122
Tổng tài sản606,451623,918668,317689,731606,451623,918668,317689,731663,603587,382634,579668,497348,374
Tổng nợ34,79258,47181,46290,55334,79258,47181,46290,55354,52535,87753,10371,35869,173
Vốn chủ sở hữu571,658565,447586,855599,178571,658565,447586,855599,178609,078551,505581,476597,138279,201


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |