Tổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy lợi Việt Nam - CTCP (hej)

16.50
1.10
(7.14%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.40
15.90
16.50
15.50
13,800
18.8K
0.3K
46.1x
0.8x
1% # 2%
3.8
67 Bi
4 Mi
1,346
21 - 8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.20 500 16.50 1,500
15.10 2,200 16.60 100
15.00 1,000 16.80 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 72.20 (0.70) 21.3%
ACV 98.10 (-0.60) 21.1%
MCH 142.80 (0.10) 14.7%
MVN 82.50 (0.70) 9.7%
BSR 19.40 (-0.05) 5.9%
VEA 39.70 (0.10) 5.2%
FOX 91.70 (0.50) 4.4%
SSH 91.50 (-1.20) 3.4%
VEF 186.10 (0.80) 3.0%
MSR 20.80 (0.20) 2.2%
PGV 19.80 (0.20) 2.2%
DNH 51.50 (0.00) 1.9%
QNS 48.00 (0.00) 1.7%
VSF 34.10 (0.00) 1.7%
VTP 135.10 (-1.80) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:20 15.90 0.90 100 100
10:10 15.60 0.60 100 200
10:17 15.60 0.60 1,500 1,700
10:21 15.50 0.50 400 2,100
10:22 16 1 10,900 13,000
10:28 16.50 1.50 100 13,100
11:10 16.50 1.50 700 13,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 115 (0.23) 0% 6.70 (0.01) 0%
2019 214 (0.18) 0% 11.80 (0.01) 0%
2020 148.10 (0.14) 0% 5.95 (0.01) 0%
2021 102 (0.12) 0% 7 (0.01) 0%
2022 148.63 (0) 0% 32.39 (0) 0%
2023 78.01 (0) 0% 3.54 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV97,109120,368122,245140,632184,215
Tổng lợi nhuận trước thuế2,5545,4316,3285,97511,370
Lợi nhuận sau thuế 2,0334,3775,4555,1099,141
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,4463,7674,6554,4557,500
Tổng tài sản224,193208,700184,885195,813224,193208,700184,885195,813216,724249,428215,975204,226190,952199,059
Tổng nợ141,425128,445106,558118,404141,425128,445106,558118,404136,648166,589140,820129,176130,033139,493
Vốn chủ sở hữu82,76880,25578,32677,40982,76880,25578,32677,40980,07682,83975,15575,05060,91859,567

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20232022202120202019201820172016201520142013201220110 tỷ61 tỷ123 tỷ184 tỷ246 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20232022202120202019201820172016201520142013201220110 tỷ63 tỷ127 tỷ190 tỷ253 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |