CTCP Kinh doanh Nước sạch Hải Dương (hdw)

13.70
0.10
(0.74%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.60
13.80
13.80
13.70
200
14.4K
1.5K
9.3x
0.9x
5% # 10%
1.2
430 Bi
32 Mi
210
17.1 - 10.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.70 500 ATC 0
13.50 300 0.00 0
13.00 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 68.00 (-0.80) 22.5%
ACV 94.10 (-0.60) 22.4%
MCH 119.60 (0.60) 13.8%
MVN 56.90 (-1.10) 7.6%
VEA 38.90 (0.30) 5.5%
BSR 16.05 (-0.10) 5.4%
FOX 89.90 (0.80) 4.8%
VEF 207.10 (-4.10) 3.9%
SSH 88.70 (0.50) 3.6%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.80 (0.00) 2.3%
MSR 16.90 (-0.70) 2.1%
QNS 45.80 (0.80) 1.8%
VSF 33.00 (0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:39 13.70 -0.60 200 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 430 (0.43) 0% 27.20 (0.04) 0%
2019 454.75 (0.47) 0% 47.10 (0.05) 0%
2020 491.50 (0.50) 0% 51.88 (0.05) 0%
2021 508.30 (0.51) 0% 0.01 (0.05) 692%
2022 517.80 (0.52) 0% 52.90 (0.05) 0%
2023 526 (0.13) 0% 53.30 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV150,294149,530138,959130,655569,439543,263523,191510,599500,658472,243426,014398,238321,936292,432
Tổng lợi nhuận trước thuế11,82222,7719,62814,17158,39257,16066,61765,19765,06860,86254,88533,99018,71210,450
Lợi nhuận sau thuế 9,26318,0497,62611,19146,13044,56952,91651,94751,88248,28943,79627,05014,8417,946
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,26318,0497,62611,19146,13044,56952,91651,94751,88248,28943,79627,05014,8417,946
Tổng tài sản910,534928,972941,540932,314910,534953,191986,288962,240972,751994,8411,013,6041,017,3421,116,794956,178
Tổng nợ452,264479,965485,333481,248452,264513,317552,388534,925564,222603,960637,864668,315643,725530,903
Vốn chủ sở hữu458,271449,007456,207451,065458,271439,874433,900427,315408,528390,881375,739349,026473,069425,275

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420130 tỷ188 tỷ376 tỷ564 tỷ752 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013268 tỷ536 tỷ805 tỷ1073 tỷ1341 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |