CTCP Kinh doanh Nước sạch Hải Dương (hdw)

14.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.10
14.10
14.10
14.10
0
14.1K
1.5K
9.3x
1.0x
5% # 11%
1.9
450 Bi
32 Mi
302
17.1 - 10.5
480 Bi
449 Bi
106.9%
48.33%
17 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.10 100 15.50 100
12.00 1,000 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 430 (0.43) 0% 27.20 (0.04) 0%
2019 454.75 (0.47) 0% 47.10 (0.05) 0%
2020 491.50 (0.50) 0% 51.88 (0.05) 0%
2021 508.30 (0.51) 0% 0.01 (0.05) 692%
2022 517.80 (0.52) 0% 52.90 (0.05) 0%
2023 526 (0.13) 0% 53.30 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV149,530138,959130,655142,915543,263523,191510,599500,658472,243426,014398,238321,936292,432283,772
Tổng lợi nhuận trước thuế22,7719,62814,17115,00857,16066,61765,19765,06860,86254,88533,99018,71210,4509,145
Lợi nhuận sau thuế 18,0497,62611,19111,22544,56952,91651,94751,88248,28943,79627,05014,8417,9466,980
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ18,0497,62611,19111,22544,56952,91651,94751,88248,28943,79627,05014,8417,9466,980
Tổng tài sản928,972941,540932,314953,191953,191986,288962,240972,751994,8411,013,6041,017,3421,116,794956,178802,404
Tổng nợ479,965485,333481,248513,317513,317552,388534,925564,222603,960637,864668,315643,725530,903427,726
Vốn chủ sở hữu449,007456,207451,065439,874439,874433,900427,315408,528390,881375,739349,026473,069425,275374,678


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |