CTCP Hưng Đạo Container (hdo)

0.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.40
0
0
0
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
0.8
7 Bi
17 Mi
0
0.4 - 0.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 68.10 (-0.50) 22.9%
ACV 94.60 (4.00) 21.8%
MCH 120.20 (2.30) 13.7%
MVN 58.50 (1.60) 7.7%
VEA 38.40 (-0.20) 5.6%
BSR 16.15 (0.10) 5.5%
FOX 88.90 (-0.90) 4.8%
VEF 214.00 (-0.50) 4.0%
SSH 88.50 (1.90) 3.6%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.80 (-0.20) 2.3%
MSR 17.60 (0.60) 2.1%
QNS 45.20 (0.40) 1.8%
VSF 32.90 (0.10) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 216 (0.18) 0% 9 (-0.03) -0%
2017 90 (0.03) 0% 0 (-0.04) 0%
2018 50 (0.02) 0% 5 (-0.03) -1%
2019 25 (0.01) 0% 2.50 (-0.18) -7%
2020 15 (0.00) 0% 1.50 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Doanh thu bán hàng và CCDV3871311,5506,1739,02324,08327,417183,348221,278168,562184,635139,343176,082155,400
Tổng lợi nhuận trước thuế-475-87,634-836-93,528-184,439-26,711-40,206-34,9201,342-31,017-17,5536679,70015,193
Lợi nhuận sau thuế -475-87,634-836-93,528-184,439-26,711-43,655-35,2571,342-31,017-17,5533626,44111,217
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-475-87,634-836-93,528-184,439-26,711-43,655-35,2571,342-31,017-17,5533626,44111,217
Tổng tài sản9,69110,17182,91783,53310,047134,860176,419285,765350,901326,408338,931299,342285,683189,615
Tổng nợ165,758149,615133,178149,627165,639106,013120,861206,551236,430213,279194,785194,505181,194134,041
Vốn chủ sở hữu-156,067-139,444-50,261-66,094-155,59228,84755,55879,214114,470113,129144,146104,837104,48955,574

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2019201820172016201520142013201220112010200920082007-270 tỷ-135 tỷ0 tỷ135 tỷ270 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2019201820172016201520142013201220112010200920082007-169 tỷ0 tỷ169 tỷ338 tỷ506 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |