CTCP Hưng Đạo Container (hdo)

0.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.40
0
0
0
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
2.5
7 Bi
17 Mi
0
0.4 - 0.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 216 (0.18) 0% 9 (-0.03) -0%
2017 90 (0.03) 0% 0 (-0.04) 0%
2018 50 (0.02) 0% 5 (-0.03) -1%
2019 25 (0.01) 0% 2.50 (-0.18) -7%
2020 15 (0.00) 0% 1.50 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Doanh thu bán hàng và CCDV3871311,5506,1739,02324,08327,417183,348221,278168,562184,635139,343176,082155,400
Tổng lợi nhuận trước thuế-475-87,634-836-93,528-184,439-26,711-40,206-34,9201,342-31,017-17,5536679,70015,193
Lợi nhuận sau thuế -475-87,634-836-93,528-184,439-26,711-43,655-35,2571,342-31,017-17,5533626,44111,217
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-475-87,634-836-93,528-184,439-26,711-43,655-35,2571,342-31,017-17,5533626,44111,217
Tổng tài sản9,69110,17182,91783,53310,047134,860176,419285,765350,901326,408338,931299,342285,683189,615
Tổng nợ165,758149,615133,178149,627165,639106,013120,861206,551236,430213,279194,785194,505181,194134,041
Vốn chủ sở hữu-156,067-139,444-50,261-66,094-155,59228,84755,55879,214114,470113,129144,146104,837104,48955,574


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |