CTCP Hãng sơn Đông Á (hda)

3.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.80
3.70
3.80
3.70
1,000
12.1K
0K
0x
0.3x
0% # 0%
1.7
105 Bi
28 Mi
20,219
5.2 - 3.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.70 200 3.80 1,700
3.60 2,700 3.90 6,000
3.50 4,800 4.00 1,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 31.20 (0.40) 52.6%
DGC 107.00 (0.90) 17.2%
DCM 37.40 (0.80) 8.3%
DPM 34.85 (1.05) 5.6%
BMP 120.00 (0.40) 4.2%
PHR 55.90 (0.60) 3.2%
NTP 57.80 (0.00) 3.2%
CSV 37.05 (0.50) 1.7%
DPR 37.45 (0.25) 1.4%
AAA 8.40 (0.00) 1.4%
TDP 33.50 (0.10) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:10 3.70 -0.10 500 500
13:35 3.70 -0.10 100 600
14:20 3.70 -0.10 300 900
14:46 3.80 0 100 1,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.20) 0% 25 (0.02) 0%
2018 0 (0.24) 0% 25 (0.02) 0%
2019 395 (0.34) 0% 27 (0.02) 0%
2020 295 (0.34) 0% 0 (0.01) 0%
2021 319.37 (0.36) 0% 0.01 (0.03) 285%
2022 280 (0.32) 0% 0 (0.00) 0%
2023 204.50 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV60,31969,73275,42978,941278,080322,824359,869335,640341,790240,430195,772179,486150,425125,272
Tổng lợi nhuận trước thuế7692,5211,913-7,613-14,6635,02634,90913,10921,94221,78322,72921,03216,0769,003
Lợi nhuận sau thuế 7693,0691,913-7,433-16,0682,91528,47110,61718,11018,47219,29316,29712,5517,022
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2822,4951,539-5,568-13,3461,14926,02110,33817,33717,39218,72116,25312,5517,022
Tổng tài sản454,881457,190431,526470,583461,477486,524390,010374,544353,026298,928245,262212,447200,891153,350
Tổng nợ121,813124,129101,535132,990133,400160,929166,238170,767158,573125,73294,72867,74264,745110,875
Vốn chủ sở hữu333,067333,060329,991337,594328,078325,595223,772203,776194,453173,196150,534144,705136,14642,475


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |