CTCP Đầu tư và Phát triển Nhà số 6 Hà Nội (hd6)

12.10
-0.50
(-3.97%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.60
12.10
12.10
11.90
86,400
26.9K
3.6K
3.4x
0.4x
7% # 13%
1.6
183 Bi
15 Mi
39,899
19.0 - 11.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.00 1,100 12.20 2,600
11.90 3,600 12.30 1,000
11.80 5,000 12.40 3,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 63.30 (-0.80) 20.9%
ACV 86.50 (-1.00) 20.4%
MCH 128.00 (2.00) 14.4%
MVN 71.00 (-0.70) 9.3%
BSR 16.75 (-1.25) 6.2%
VEA 37.50 (0.20) 5.3%
FOX 87.50 (2.80) 4.5%
SSH 83.20 (-6.70) 3.6%
VEF 169.90 (-0.50) 3.1%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.50 (-0.30) 2.3%
MSR 18.00 (-0.60) 2.2%
VSF 33.00 (-0.70) 1.8%
QNS 44.50 (-0.80) 1.8%
VTP 116.30 (-8.70) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 12.10 -0.50 500 500
09:16 12.10 -0.50 1,500 2,000
09:21 11.90 -0.70 900 2,900
09:23 11.90 -0.70 700 3,600
09:33 12.10 -0.50 1,300 4,900
09:50 12 -0.60 100 5,000
09:52 12 -0.60 3,500 8,500
09:53 12 -0.60 1,700 10,200
09:56 12 -0.60 800 11,000
10:10 12.10 -0.50 700 11,700
10:12 12.10 -0.50 500 12,200
10:24 12.10 -0.50 1,000 13,200
10:28 12.10 -0.50 1,000 14,200
10:30 12 -0.60 1,000 15,200
10:33 11.90 -0.70 5,000 20,200
10:36 11.90 -0.70 100 20,300
10:37 11.90 -0.70 1,900 22,200
10:51 12 -0.60 1,000 23,200
10:53 12 -0.60 200 23,400
11:10 12.10 -0.50 5,400 28,800
11:15 12 -0.60 3,500 32,300
11:16 11.90 -0.70 300 32,600
11:31 12 -0.60 200 32,800
13:10 12 -0.60 600 33,400
13:13 12.10 -0.50 200 33,600
13:16 11.90 -0.70 16,700 50,300
13:17 11.90 -0.70 1,700 52,000
13:18 11.90 -0.70 1,400 53,400
13:19 11.90 -0.70 200 53,600
13:50 12.10 -0.50 100 53,700
13:51 11.90 -0.70 13,300 67,000
13:52 11.90 -0.70 100 67,100
13:53 11.90 -0.70 2,000 69,100
13:54 11.90 -0.70 300 69,400
13:55 11.90 -0.70 1,200 70,600
13:56 11.90 -0.70 2,200 72,800
14:10 12 -0.60 4,100 76,900
14:18 12 -0.60 2,000 78,900
14:24 12 -0.60 2,400 81,300
14:34 12.10 -0.50 1,000 82,300
14:38 12.10 -0.50 2,000 84,300
14:40 12.10 -0.50 500 84,800
14:44 12.10 -0.50 1,200 86,000
14:46 12.10 -0.50 400 86,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 130.09 (0.14) 0% 25.16 (0.01) 0%
2021 507.62 (0.44) 0% 0 (0.08) 0%
2022 602.22 (0.41) 0% 0 (0.07) 0%
2023 641.96 (0.05) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV589,467121,013102,06988,861901,411367,165382,339440,185141,161301,162285,665422,124423,908562,843
Tổng lợi nhuận trước thuế98,6143,4938156,375109,29844,87785,364102,52110,09124,22417,84067,95328,65181,487
Lợi nhuận sau thuế 75,6212,7574924,37583,24530,31565,55681,1445,49416,93210,72751,44725,23460,063
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ49,6181,9693282,13454,05018,71449,55158,2102,62416,23010,43751,18225,10460,063
Tổng tài sản810,6311,012,3631,114,9331,185,214810,6311,262,1721,401,5101,375,124898,763677,433694,8631,146,5551,387,4161,738,901
Tổng nợ403,439697,224802,551873,325403,439953,1921,101,0611,118,481703,685461,619511,329696,512946,2421,248,985
Vốn chủ sở hữu407,192315,139312,382311,890407,192308,980300,449256,643195,078215,814183,535450,043441,174489,916

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011-303 tỷ0 tỷ303 tỷ605 tỷ908 tỷ1210 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220110 tỷ518 tỷ1037 tỷ1555 tỷ2074 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |