CTCP Đầu tư và Phát triển Nhà số 6 Hà Nội (hd6)

13.60
-0.10
(-0.73%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.70
13.50
13.70
13.40
25,800
20.8K
1.2K
11.8x
0.7x
2% # 6%
1.6
207 Bi
15 Mi
55,464
22.9 - 13.4
697 Bi
315 Bi
221.2%
31.13%
81 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.50 2,600 13.60 2,200
13.40 6,300 13.70 3,900
13.30 4,200 13.80 3,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:33 13.50 -0.20 1,000 1,000
13:16 13.50 -0.20 1,300 2,300
13:19 13.50 -0.20 3,000 5,300
13:24 13.50 -0.20 100 5,400
13:27 13.50 -0.20 200 5,600
13:28 13.50 -0.20 1,300 6,900
13:29 13.50 -0.20 400 7,300
13:38 13.50 -0.20 1,800 9,100
13:51 13.50 -0.20 1,000 10,100
13:53 13.40 -0.30 3,100 13,200
14:12 13.50 -0.20 200 13,400
14:15 13.50 -0.20 1,000 14,400
14:16 13.50 -0.20 3,000 17,400
14:23 13.50 -0.20 600 18,000
14:29 13.50 -0.20 1,000 19,000
14:30 13.50 -0.20 5,400 24,400
14:36 13.70 0 100 24,500
14:40 13.60 -0.10 1,300 25,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 130.09 (0.14) 0% 25.16 (0.01) 0%
2021 507.62 (0.44) 0% 0 (0.08) 0%
2022 602.22 (0.41) 0% 0 (0.07) 0%
2023 641.96 (0.05) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV121,013102,06988,861271,764367,165382,339440,185141,161301,162285,665422,124423,908562,84380,004
Tổng lợi nhuận trước thuế3,4938156,37530,89244,87785,364102,52110,09124,22417,84067,95328,65181,487-6,239
Lợi nhuận sau thuế 2,7574924,37522,57530,31565,55681,1445,49416,93210,72751,44725,23460,063-6,239
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,9693282,13413,04618,71449,55158,2102,62416,23010,43751,18225,10460,063-6,239
Tổng tài sản1,012,3631,114,9331,185,2141,266,4861,262,1721,401,5101,375,124898,763677,433694,8631,146,5551,387,4161,738,9011,421,254
Tổng nợ697,224802,551873,325944,279953,1921,101,0611,118,481703,685461,619511,329696,512946,2421,248,9851,004,883
Vốn chủ sở hữu315,139312,382311,890322,207308,980300,449256,643195,078215,814183,535450,043441,174489,916416,371


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |