CTCP Đầu tư Phát triển Nhà HUD2 (hd2)

13.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.80
13.80
13.80
13.60
9,800
11.5K
0K
0x
1.2x
0% # 0%
2.6
122 Bi
9 Mi
6,661
24.6 - 12.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.60 3,600 13.90 1,000
13.50 1,100 14.00 500
13.00 2,100 14.30 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 68.10 (-0.50) 22.9%
ACV 94.60 (4.00) 21.8%
MCH 120.20 (2.30) 13.7%
MVN 58.50 (1.60) 7.7%
VEA 38.40 (-0.20) 5.6%
BSR 16.15 (0.10) 5.5%
FOX 88.90 (-0.90) 4.8%
VEF 214.00 (-0.50) 4.0%
SSH 88.50 (1.90) 3.6%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.80 (-0.20) 2.3%
MSR 17.60 (0.60) 2.1%
QNS 45.20 (0.40) 1.8%
VSF 32.90 (0.10) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:25 13.60 -0.20 3,700 3,700
13:10 13.60 -0.20 1,500 5,200
13:15 13.60 -0.20 3,600 8,800
14:55 13.80 0 1,000 9,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 352.10 (0.25) 0% 16.90 (0.03) 0%
2018 276 (0.03) 0% 8 (0.02) 0%
2019 68.08 (0.06) 0% 2.87 (0.00) 0%
2020 68.66 (0.00) 0% 0.73 (0.00) 0%
2021 107.20 (0.08) 0% 0.80 (0.00) 0%
2022 199.90 (0) 0% 2.30 (0) 0%
2023 173.20 (0) 0% 2.20 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV40,89747,14279,80241955,84929,901250,467322,810295,692259,596
Tổng lợi nhuận trước thuế673531855705,74719,50141,11848,01128,98920,916
Lợi nhuận sau thuế 292691354794,58115,38832,83138,07222,68911,108
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ292691354794,58115,38832,83138,07222,68911,108
Tổng tài sản379,267348,252197,980124,387379,267348,252197,980124,387143,438169,205284,125522,181240,437389,995
Tổng nợ276,141242,46687,7339,541276,141242,46687,7339,54120,56040,022128,081377,735130,678283,443
Vốn chủ sở hữu103,126105,786110,247114,847103,126105,786110,247114,847122,878129,183156,044144,446109,759106,552

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2023202220212020201920182017201620152014201320122011-109 tỷ0 tỷ109 tỷ217 tỷ326 tỷ435 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20232022202120202019201820172016201520142013201220110 tỷ217 tỷ434 tỷ651 tỷ868 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |