CTCP Đầu tư Xây dựng Hà Nội (hci)

11
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11
11
11
11
0
14.2K
0K
0x
0.8x
0% # 0%
0.1
58 Bi
5 Mi
8
12.9 - 7.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 12.60 100
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 105 (0.01) 0% 9 (-0.01) -0%
2018 131.39 (0.02) 0% 10 (-0.00) -0%
2019 66.58 (0.02) 0% 15 (-0.00) -0%
2020 65 (0.02) 0% 0 (0.02) 0%
2021 22 (0.02) 0% 0 (-0.00) 0%
2022 25 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 27 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV20,60418,37817,36915,95420,511
Tổng lợi nhuận trước thuế-4,751-1,425-2,31324,208-1,240
Lợi nhuận sau thuế -4,754-1,429-2,31619,955-1,246
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,753-1,427-2,31419,956-1,242
Tổng tài sản176,994192,627194,993191,353176,994192,627194,993191,353209,102208,832230,082261,005291,794266,189
Tổng nợ102,880112,646112,437107,903102,880112,646112,437107,903141,493138,203155,140176,053200,965181,577
Vốn chủ sở hữu74,11379,98182,55683,44974,11379,98182,55683,44967,60970,62974,94284,95290,82984,612


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |