CTCP Xây dựng Số 3 Hải Phòng (hc3)

26.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
26.80
26.80
26.80
26.80
0
33.7K
1.8K
15.2x
0.8x
5% # 5%
0.9
554 Bi
21 Mi
493
30.4 - 20.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
24.20 100 28.00 100
24.00 2,000 30.80 100
23.10 200 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 68.30 (-0.50) 22.5%
ACV 94.50 (-0.20) 22.4%
MCH 119.90 (0.90) 13.8%
MVN 57.00 (-1.00) 7.6%
VEA 38.30 (-0.30) 5.5%
BSR 16.05 (-0.10) 5.4%
FOX 90.00 (0.90) 4.8%
VEF 206.00 (-5.20) 3.9%
SSH 88.60 (0.40) 3.6%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.80 (0.00) 2.3%
MSR 16.90 (-0.70) 2.1%
QNS 45.70 (0.70) 1.8%
VSF 33.00 (0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 139 (0.21) 0% 38 (0.24) 1%
2018 115 (0.13) 0% 45 (0.08) 0%
2019 155 (0.23) 0% 49 (0.07) 0%
2020 120 (0.14) 0% 0 (0.10) 0%
2021 85 (0.06) 0% 0 (0.11) 0%
2022 100 (0.05) 0% 0 (0.04) 0%
2023 80 (0.03) 0% 0 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV21,92020,69317,09618,79078,49961,81052,84261,842139,222230,180134,417207,787153,076117,342
Tổng lợi nhuận trước thuế6,71210,20213,23816,47746,62871,02844,075124,763109,63981,75594,053296,51358,06859,748
Lợi nhuận sau thuế 5,1587,34710,64813,20036,35358,57838,868109,28396,86870,99182,891244,71550,51650,430
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,1587,34710,64813,20036,35358,57838,868109,87096,89268,99780,360242,20350,47150,497
Tổng tài sản735,618736,477747,657741,556735,618746,843732,933724,312785,767753,731712,631707,071520,437473,045
Tổng nợ39,56824,90122,62326,83139,56845,31944,32831,086106,664130,593121,427157,774148,914139,802
Vốn chủ sở hữu696,049711,577725,034714,724696,049701,524688,605693,226679,103623,138591,204549,297371,523333,243

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320120 tỷ147 tỷ294 tỷ442 tỷ589 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320120 tỷ252 tỷ503 tỷ755 tỷ1007 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |