CTCP Xây dựng Số 1 Hà Nội (hc1)

13.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.50
13.50
13.50
13.50
0
25.7K
1.1K
12.2x
0.5x
1% # 4%
2.1
108 Bi
8 Mi
422
13.5 - 6.5
823 Bi
205 Bi
400.7%
19.97%
73 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.60 200 15.50 3,100
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 72.40 (0.90) 21.3%
ACV 98.10 (-0.60) 21.1%
MCH 143.00 (0.30) 14.7%
MVN 82.50 (0.70) 9.7%
BSR 19.40 (-0.05) 5.9%
VEA 39.70 (0.10) 5.2%
FOX 92.00 (0.80) 4.4%
SSH 90.90 (-1.80) 3.4%
VEF 186.00 (0.70) 3.0%
MSR 21.00 (0.40) 2.2%
PGV 19.80 (0.20) 2.2%
DNH 51.50 (0.00) 1.9%
QNS 48.10 (0.10) 1.7%
VSF 34.10 (0.00) 1.7%
VTP 134.20 (-2.70) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.92) 0% 12 (0.01) 0%
2020 923.48 (0.87) 0% 0 (0.01) 0%
2021 895.90 (0.67) 0% 0 (0.01) 0%
2022 900.90 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 811.48 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV600,4491,455,917665,126869,331918,4271,174,6792,059,8791,068,5711,143,3041,059,618
Tổng lợi nhuận trước thuế11,16021,59815,73716,32015,17615,57247,71518,77416,68215,501
Lợi nhuận sau thuế 8,89517,16412,47912,59712,0508,96325,77110,56412,98112,021
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,89517,16412,47912,59712,0508,96325,77110,56412,98112,021
Tổng tài sản1,028,1521,389,9981,089,6921,199,6231,028,1521,389,9981,089,6921,199,6231,264,2411,251,1771,459,7942,224,1961,861,115
Tổng nợ822,7981,182,828889,5171,001,238822,7981,182,828889,5171,001,2381,067,8371,058,0751,264,2652,045,6101,679,746
Vốn chủ sở hữu205,354207,170200,174198,385205,354207,170200,174198,385196,404193,102195,528178,585181,369

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20232022202120202019201820172016201520140 tỷ684 tỷ1367 tỷ2051 tỷ2735 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20232022202120202019201820172016201520140 tỷ741 tỷ1483 tỷ2224 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |