CTCP Xây dựng Số 1 Hà Nội (hc1)

11
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11
11
11
11
0
25.7K
1.1K
9.9x
0.4x
1% # 4%
0.8
88 Bi
8 Mi
219
13.4 - 6.5
823 Bi
205 Bi
400.7%
19.97%
73 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.60 1,000 10.80 2,000
9.50 1,200 10.90 400
9.40 1,000 11.00 1,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.92) 0% 12 (0.01) 0%
2020 923.48 (0.87) 0% 0 (0.01) 0%
2021 895.90 (0.67) 0% 0 (0.01) 0%
2022 900.90 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 811.48 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV600,4491,455,917665,126869,331918,4271,174,6792,059,8791,068,5711,143,3041,059,618
Tổng lợi nhuận trước thuế11,16021,59815,73716,32015,17615,57247,71518,77416,68215,501
Lợi nhuận sau thuế 8,89517,16412,47912,59712,0508,96325,77110,56412,98112,021
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,89517,16412,47912,59712,0508,96325,77110,56412,98112,021
Tổng tài sản1,028,1521,389,9981,089,6921,199,6231,028,1521,389,9981,089,6921,199,6231,264,2411,251,1771,459,7942,224,1961,861,115
Tổng nợ822,7981,182,828889,5171,001,238822,7981,182,828889,5171,001,2381,067,8371,058,0751,264,2652,045,6101,679,746
Vốn chủ sở hữu205,354207,170200,174198,385205,354207,170200,174198,385196,404193,102195,528178,585181,369


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |