CTCP Chứng khoán Hải Phòng (hac)

10.50
0.40
(3.96%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.10
10.50
10.50
10.50
100
9.1K
0.1K
113.3x
1.1x
1% # 1%
2.1
298 Bi
29 Mi
3,185
15 - 8.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.10 300 10.50 4,900
9.00 600 10.90 300
8.80 300 11.00 800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 68.00 (-0.80) 22.5%
ACV 94.40 (-0.30) 22.4%
MCH 118.60 (-0.40) 13.8%
MVN 56.90 (-1.10) 7.6%
VEA 38.50 (-0.10) 5.5%
BSR 16.05 (-0.10) 5.4%
FOX 89.70 (0.60) 4.8%
VEF 207.00 (-4.20) 3.9%
SSH 88.60 (0.40) 3.6%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.80 (0.00) 2.3%
MSR 16.90 (-0.70) 2.1%
QNS 45.70 (0.70) 1.8%
VSF 33.00 (0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:19 10.50 0 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.04) 0% 25 (0.01) 0%
2018 42 (0.04) 0% 12 (-0.00) -0%
2019 45 (0.06) 0% 12 (0.01) 0%
2020 45 (0.06) 0% 0 (0.02) 0%
2021 65 (0.09) 0% 20 (0.04) 0%
2022 65 (0.06) 0% 20 (-0.08) -0%
2023 65 (0.06) 0% 20 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV6,23016,61214,52825,18162,551104,03862,20589,17460,08358,31243,65136,13133,073
Tổng lợi nhuận trước thuế-3,973-1,055-3,98911,7812,76133,508-79,03048,76823,9755,534-4,5286,10518,073
Lợi nhuận sau thuế -3,973-1,057-3,98911,7812,75933,508-81,03638,92322,6365,534-7,8945,14618,073
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3,973-1,057-3,98911,7812,75933,508-81,03638,92322,6365,534-7,8945,14618,073
Tổng tài sản277,810278,854279,919290,035277,810272,750247,760375,674341,077307,271303,611311,422319,769362,209
Tổng nợ12,1199,1869,19415,32212,1199,81818,33634,86915,1768,28110,1559,9697,97052,976
Vốn chủ sở hữu265,691269,668270,725274,713265,691262,932229,424340,804325,901298,990293,456301,453311,799309,233

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720062005-163 tỷ-82 tỷ0 tỷ82 tỷ163 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620050 tỷ125 tỷ250 tỷ376 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |