CTCP Chứng khoán Hải Phòng (hac)

11
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11
11
11
11
0
9.2K
0.4K
30.6x
1.2x
4% # 4%
2.8
321 Bi
29 Mi
7,207
15 - 8.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.70 700 10.90 100
9.60 200 11.10 700
9.50 2,500 11.20 6,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.04) 0% 25 (0.01) 0%
2018 42 (0.04) 0% 12 (-0.00) -0%
2019 45 (0.06) 0% 12 (0.01) 0%
2020 45 (0.06) 0% 0 (0.02) 0%
2021 65 (0.09) 0% 20 (0.04) 0%
2022 65 (0.06) 0% 20 (-0.08) -0%
2023 65 (0.06) 0% 20 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV16,61214,52825,18121,863104,03862,20589,17460,08358,31243,65136,13133,07342,816
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,055-3,98911,7813,78733,508-79,03048,76823,9755,534-4,5286,10518,07318,001
Lợi nhuận sau thuế -1,057-3,98911,7813,78733,508-81,03638,92322,6365,534-7,8945,14618,07318,001
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,057-3,98911,7813,78733,508-81,03638,92322,6365,534-7,8945,14618,07318,001
Tổng tài sản278,854279,919290,035272,750272,750247,760375,674341,077307,271303,611311,422319,769362,209
Tổng nợ9,1869,19415,3229,8189,81818,33634,86915,1768,28110,1559,9697,97052,976
Vốn chủ sở hữu269,668270,725274,713262,932262,932229,424340,804325,901298,990293,456301,453311,799309,233


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |