CTCP Công trình Giao thông Sài Gòn (gts)

10.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.90
10.90
10.90
10.90
0
11.1K
1.0K
11.0x
1.0x
3% # 9%
1.3
311 Bi
28 Mi
348
12.5 - 9.2
676 Bi
315 Bi
214.6%
31.79%
88 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.30 600 10.90 2,000
10.20 1,000 11.40 100
10.00 1,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (0.20) 26.2%
VGI 82.40 (5.60) 23.7%
MCH 218.00 (-3.40) 16.3%
BSR 19.30 (0.10) 6.0%
MVN 43.50 (-0.60) 5.2%
VEA 38.60 (0.90) 5.1%
FOX 91.50 (1.60) 4.5%
VEF 168.00 (-3.80) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 50.70 (1.60) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 939 (1.17) 0% 25.71 (0.03) 0%
2018 956 (1.19) 0% 28.70 (0.04) 0%
2019 985 (1.26) 0% 29.50 (0.04) 0%
2020 905 (1.20) 0% 25.78 (0.05) 0%
2021 928 (1.24) 0% 28.54 (0.03) 0%
2022 952 (1.32) 0% 25.78 (0.03) 0%
2023 971 (0.03) 0% 26.41 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV206,202344,20432,723728,4941,288,3101,319,6761,242,5331,199,3381,262,2191,186,7611,173,252897,557920,6621,147,361
Tổng lợi nhuận trước thuế5,90811,1801,15416,96634,00333,79833,69159,32255,23346,76543,69745,27754,24481,120
Lợi nhuận sau thuế 4,7268,94492413,56527,18427,02426,70247,41644,09137,40034,93536,16542,47362,098
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,7268,94492413,56527,18427,02426,70247,41644,09137,40034,93536,16542,47362,098
Tổng tài sản990,329922,3121,007,0751,123,5701,123,6591,040,736909,836953,686869,312825,761908,171783,399802,588
Tổng nợ675,543612,253683,048800,535800,555729,148587,346616,926537,683512,295612,886483,503619,413
Vốn chủ sở hữu314,786310,059324,027323,035323,103311,588322,490336,759331,629313,466295,285299,896183,175


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |