CTCP Giầy Thượng Đình (gtd)

8.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.90
8.90
8.90
8.90
0
4.2K
0K
0x
2.1x
0% # 0%
4.3
83 Bi
9 Mi
214
14.8 - 7.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.20 500 10.00 100
8.00 100 10.20 100
7.70 1,100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0.13) 0% 1.45 (0.00) 0%
2017 0 (0.20) 0% 4.65 (-0.01) -0%
2018 210 (0.17) 0% 0.10 (-0.02) -17%
2020 140 (0.10) 0% 0 (-0.01) 0%
2021 135 (0.11) 0% 0 (-0.00) 0%
2022 120 (0) 0% 0.10 (0) 0%
2023 120 (0) 0% 0.10 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV80,253108,750108,705104,329165,878
Tổng lợi nhuận trước thuế-5,014117-774-13,731-13,217
Lợi nhuận sau thuế -5,014117-774-13,731-13,217
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-5,014117-774-13,731-13,217
Tổng tài sản126,850118,499108,953109,919126,850118,499108,953109,919143,349151,720171,882185,190179,760169,134
Tổng nợ87,57474,21064,78164,97387,57474,21064,78164,97384,67191,99291,70490,351138,087105,194
Vốn chủ sở hữu39,27644,28944,17244,94639,27644,28944,17244,94658,67759,72880,17994,83841,67463,940


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |