CTCP Cấp thoát nước Gia Lai (glw)

10.50
1.30
(14.13%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.20
10.50
10.50
10.50
100
10.9K
0.7K
13.9x
0.8x
6% # 6%
0.3
166 Bi
18 Mi
30
12 - 7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.20 100 ATC 0
7.90 100 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:29 10.50 1.30 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 48.49 (0.05) 0% 0 (-0.00) 0%
2019 52.80 (0.05) 0% 0.42 (0.00) 1%
2020 58.52 (0.05) 0% 5.26 (0.01) 0%
2021 66.65 (0.05) 0% 10.14 (0.00) 0%
2022 65.06 (0.05) 0% 8.34 (0.01) 0%
2023 63.02 (0.01) 0% 4.38 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV17,24720,10717,75015,23258,71354,61653,02754,14151,35746,77541,00743,24034,084
Tổng lợi nhuận trước thuế3,1785,7223,7352,2575,5778,1065,48210,7482,994-2,892-1,4622,8642,754
Lợi nhuận sau thuế 2,5114,5612,9751,7944,3866,4304,3179,2082,901-3,143-1,4622,2602,539
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,5114,5612,9751,7944,3866,4304,3179,2082,901-3,143-1,4622,2602,539
Tổng tài sản203,746198,855200,237194,851194,851202,523197,805198,249191,930187,964200,637287,388168,068
Tổng nợ8,1215,7416,0653,6533,6536,3907,8196,8069,6958,62914,21899,50815,636
Vốn chủ sở hữu195,626193,114194,172191,197191,197196,132189,986191,444182,236179,335186,418187,880152,433


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |