CTCP Vàng Lào Cai (glc)

10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10
10
10
10
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
0
105 Bi
11 Mi
0
10 - 10

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 103 (0.11) 0% 5.60 (0.02) 0%
2019 108 (0.01) 0% 12 (-0.02) -0%
2020 11.37 (0) 0% 0 (-0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV11,252111,00098,926100,557
Tổng lợi nhuận trước thuế-3,723-3,666-13,901-9,038-16,130-15,451-15,61517,0225,2528,807
Lợi nhuận sau thuế -3,723-3,666-13,901-9,038-16,130-15,451-15,61517,0225,2528,807
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3,723-3,666-13,901-9,038-16,130-15,451-15,61517,0225,2528,807
Tổng tài sản16,18831,62535,94239,04216,18831,62541,13151,82162,29197,334112,066135,428
Tổng nợ24,34825,88328,55227,92924,34825,88326,35220,91210,67730,10461,85990,473
Vốn chủ sở hữu-8,1605,7427,39011,113-8,1605,74214,77930,91051,61467,23050,20844,955


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |