CTCP Vàng Lào Cai (glc)

6
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6
6
6
6
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
0.5
63 Bi
11 Mi
0
10 - 6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 68.10 (-0.50) 22.9%
ACV 94.60 (4.00) 21.8%
MCH 120.20 (2.30) 13.7%
MVN 58.50 (1.60) 7.7%
VEA 38.40 (-0.20) 5.6%
BSR 16.15 (0.10) 5.5%
FOX 88.90 (-0.90) 4.8%
VEF 214.00 (-0.50) 4.0%
SSH 88.50 (1.90) 3.6%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.80 (-0.20) 2.3%
MSR 17.60 (0.60) 2.1%
QNS 45.20 (0.40) 1.8%
VSF 32.90 (0.10) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 103 (0.11) 0% 5.60 (0.02) 0%
2019 108 (0.01) 0% 12 (-0.02) -0%
2020 11.37 (0) 0% 0 (-0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV11,252111,00098,926100,557
Tổng lợi nhuận trước thuế-3,723-3,666-13,901-9,038-16,130-15,451-15,61517,0225,2528,807
Lợi nhuận sau thuế -3,723-3,666-13,901-9,038-16,130-15,451-15,61517,0225,2528,807
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3,723-3,666-13,901-9,038-16,130-15,451-15,61517,0225,2528,807
Tổng tài sản16,18831,62535,94239,04216,18831,62541,13151,82162,29197,334112,066135,428
Tổng nợ24,34825,88328,55227,92924,34825,88326,35220,91210,67730,10461,85990,473
Vốn chủ sở hữu-8,1605,7427,39011,113-8,1605,74214,77930,91051,61467,23050,20844,955

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20232022202120202019201820172016-42 tỷ0 tỷ42 tỷ85 tỷ127 tỷ170 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20232022202120202019201820172016-48 tỷ0 tỷ48 tỷ96 tỷ144 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |