CTCP Công trình Giao thông Hà Nội (gh3)

6.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.60
6.60
6.60
6.60
0
10.4K
0.7K
9.4x
0.6x
3% # 7%
0
76 Bi
12 Mi
0
6.6 - 6.6
163 Bi
119 Bi
136.5%
42.28%
30 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 66.50 (-2.00) 22.5%
ACV 91.50 (-2.00) 22.0%
MCH 120.70 (-1.60) 13.9%
MVN 66.50 (1.90) 8.6%
VEA 38.70 (-0.30) 5.6%
BSR 16.45 (-0.20) 5.6%
FOX 92.50 (0.70) 4.9%
SSH 83.80 (-1.00) 3.4%
VEF 179.00 (0.30) 3.2%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 19.15 (-0.05) 2.3%
MSR 16.50 (-0.50) 2.0%
VSF 33.90 (0.10) 1.8%
QNS 45.00 (-0.10) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2022 280 (0) 0% 7 (0) 0%
2023 280 (0) 0% 7 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV337,543284,391280,974280,244276,683293,741
Tổng lợi nhuận trước thuế10,0489,5549,1169,0608,6438,639
Lợi nhuận sau thuế 8,0387,6437,2697,2486,9156,911
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,0387,6437,2697,2486,9156,911
Tổng tài sản282,593287,555278,156289,386282,593287,555278,156289,386274,716297,500270,445
Tổng nợ163,111168,073158,674169,904163,111168,073158,674169,904155,235178,019150,963
Vốn chủ sở hữu119,482119,482119,482119,482119,482119,482119,482119,482119,482119,482119,482

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920180 tỷ113 tỷ225 tỷ338 tỷ450 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018119 tỷ178 tỷ237 tỷ297 tỷ356 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |