CTCP Thể thao Ngôi sao Geru (ger)

4.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.80
4.80
4.80
4.80
0
9.4K
0K
0x
0.5x
0% # 0%
0.9
11 Bi
2 Mi
7
16.7 - 4.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 66.20 (-2.30) 22.5%
ACV 90.70 (-2.80) 22.0%
MCH 120.00 (-2.30) 13.9%
MVN 66.50 (1.90) 8.6%
VEA 38.60 (-0.40) 5.6%
BSR 16.35 (-0.30) 5.6%
FOX 92.30 (0.50) 4.9%
SSH 80.00 (-4.80) 3.4%
VEF 179.00 (0.30) 3.2%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.50 (-0.70) 2.3%
MSR 16.40 (-0.60) 2.0%
VSF 33.80 (0.00) 1.8%
QNS 44.90 (-0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 76.07 (0.07) 0% 2.51 (0.00) 0%
2018 76.99 (0.08) 0% 1.98 (0.00) 0%
2019 78.06 (0.08) 0% 0.93 (0.00) 0%
2020 78.26 (0.07) 0% 1.21 (0.00) 0%
2021 71.13 (0.07) 0% 0.84 (0.00) 0%
2022 76.70 (0.09) 0% 1.52 (0.00) 0%
2023 91.98 (0) 0% 1.40 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV81,73385,53391,24674,74570,34377,61775,86968,41469,18277,951
Tổng lợi nhuận trước thuế-3,5111,7584,9621,1926121,266793143,0572,924
Lợi nhuận sau thuế -3,6681,3193,960850411993352332,4542,243
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3,6681,3193,960850411993352332,4542,243
Tổng tài sản29,64436,55138,07041,72229,64436,55138,07041,72239,51946,27843,43249,35749,95149,212
Tổng nợ9,01810,9379,81516,5779,01810,9379,81516,57714,81420,99119,10224,83023,20223,597
Vốn chủ sở hữu20,62725,61328,25525,14520,62725,61328,25525,14524,70525,28824,33024,52826,74825,615

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008-54 tỷ0 tỷ54 tỷ108 tỷ162 tỷ216 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ16 tỷ33 tỷ49 tỷ65 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |