Tổng Công ty 36 - CTCP (g36)

7.30
0.20
(2.82%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.10
7.20
7.30
7.10
356,000
10.6k
0.4k
20.3 lần
0.7 lần
1% # 3%
1.9
757 tỷ
104 triệu
536,356
10.6 - 6.4
3,288 tỷ
1,103 tỷ
298.2%
25.12%
227 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.20 35,700 7.30 131,100
7.10 57,200 7.40 66,700
7.00 59,300 7.50 26,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (796 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 92.60 (5.80) 17.9%
ACV 99.60 (0.00) 15.6%
MCH 178.30 (5.00) 8.4%
BSR 19.90 (0.30) 4.4%
VEA 38.50 (1.40) 3.6%
FOX 79.60 (-2.20) 2.9%
VEF 225.90 (0.60) 2.7%
SSH 65.80 (-0.30) 1.8%
PGV 20.95 (0.00) 1.7%
MVN 17.60 (-0.10) 1.5%
MSR 17.90 (0.20) 1.5%
DNH 50.00 (2.20) 1.5%
QNS 48.30 (-0.20) 1.3%
VSF 35.00 (1.00) 1.2%
CTR 131.00 (-3.40) 1.1%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
SNZ 34.70 (1.40) 0.9%
OIL 9.80 (0.10) 0.7%
EVF 15.80 (0.95) 0.7%
MML 33.20 (4.30) 0.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 7.30 0.20 5,900 5,900
09:24 7.20 0.10 700 6,600
09:27 7.20 0.10 300 6,900
09:33 7.20 0.10 100 7,000
09:39 7.20 0.10 200 7,200
09:41 7.20 0.10 2,000 9,200
09:42 7.20 0.10 200 9,400
09:45 7.20 0.10 7,000 16,400
09:47 7.20 0.10 4,000 20,400
09:50 7.20 0.10 6,000 26,400
09:53 7.20 0.10 8,400 34,800
09:58 7.10 0 100 34,900
10:10 7.10 0 54,100 89,000
10:11 7.10 0 100 89,100
10:15 7.10 0 200 89,300
10:19 7.10 0 21,000 110,300
10:20 7.10 0 2,000 112,300
10:21 7.10 0 10,000 122,300
10:22 7.10 0 65,700 188,000
10:25 7.20 0.10 100 188,100
10:42 7.20 0.10 19,400 207,500
10:44 7.20 0.10 1,000 208,500
10:56 7.20 0.10 1,100 209,600
12:59 7.10 0 2,000 211,600
13:10 7.10 0 7,100 218,700
13:11 7.10 0 500 219,200
13:23 7.10 0 5,000 224,200
13:24 7.10 0 300 224,500
13:30 7.10 0 300 224,800
13:35 7.10 0 1,000 225,800
13:39 7.10 0 200 226,000
13:40 7.10 0 1,000 227,000
13:42 7.10 0 1,000 228,000
13:46 7.10 0 2,000 230,000
13:47 7.10 0 1,000 231,000
13:49 7.20 0.10 1,000 232,000
14:10 7.30 0.20 34,400 266,400
14:12 7.30 0.20 1,000 267,400
14:17 7.20 0.10 30,000 297,400
14:18 7.30 0.20 8,400 305,800
14:26 7.20 0.10 26,600 332,400
14:27 7.20 0.10 11,300 343,700
14:28 7.20 0.10 3,200 346,900
14:31 7.20 0.10 5,800 352,700
14:34 7.20 0.10 200 352,900
14:40 7.30 0.20 1,000 353,900
14:42 7.30 0.20 100 354,000
14:51 7.20 0.10 1,000 355,000
14:59 7.30 0.20 1,000 356,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,772.73 (3.58) 0% 99.55 (0.06) 0%
2018 4,050 (3.08) 0% 82.38 (0.09) 0%
2019 3,500 (1.79) 0% 0.01 (0.03) 401%
2020 3,000 (2.31) 0% 0.01 (0.06) 863%
2021 1,936.96 (1.16) 0% -66.33 (0.02) -0%
2023 1,868.18 (0.13) 0% 8.65 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV175,127595,495282,320391,0531,399,0391,322,1231,161,5532,308,8511,794,6183,084,7493,575,1703,682,9783,785,8143,568,492
Tổng lợi nhuận trước thuế15,27817,247-1,0387,61017,75922,18926,757105,03544,905113,65983,09613,99559,25459,899
Lợi nhuận sau thuế 14,06617,292-1,1587,18317,34122,18921,57357,81632,91485,98461,5803,33945,78445,594
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,06617,292-1,1587,18317,34122,19021,58957,81632,94186,11061,5383,33945,78445,594
Tổng tài sản4,391,0734,708,5844,692,8094,435,8304,657,6074,839,6474,980,8264,938,3015,837,8645,932,2136,134,8166,866,6815,446,7134,341,548
Tổng nợ3,288,2063,619,1323,618,9113,340,7523,569,5253,744,4533,903,6833,880,1774,830,2934,881,5405,113,9676,406,6895,115,4683,977,815
Vốn chủ sở hữu1,102,8671,089,4521,073,8981,095,0781,088,0821,095,1931,077,1441,058,1241,007,5711,050,6731,020,850459,991331,245363,733


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc