Tổng Công ty 36 - CTCP (g36)

6.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.30
6.30
6.40
6.20
27,500
10.8K
0.5K
12.4x
0.6x
1% # 5%
1.4
654 Bi
104 Mi
296,535
8.9 - 6.3
3,299 Bi
1,123 Bi
293.7%
25.40%
204 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.20 44,400 6.30 14,000
6.10 29,800 6.40 26,400
6.00 32,900 6.50 35,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 6.30 0 800 800
09:11 6.30 0 100 900
09:33 6.30 0 100 1,000
09:49 6.30 0 600 1,600
09:51 6.20 -0.10 900 2,500
09:53 6.20 -0.10 1,200 3,700
10:10 6.40 0.10 100 3,800
10:27 6.40 0.10 10,000 13,800
10:30 6.30 0 100 13,900
11:10 6.30 0 5,000 18,900
13:16 6.30 0 700 19,600
13:35 6.30 0 400 20,000
13:36 6.20 -0.10 1,000 21,000
13:44 6.30 0 500 21,500
13:48 6.30 0 100 21,600
13:57 6.30 0 1,000 22,600
14:10 6.30 0 100 22,700
14:19 6.30 0 100 22,800
14:28 6.30 0 400 23,200
14:29 6.30 0 1,700 24,900
14:49 6.30 0 500 25,400
14:50 6.30 0 1,000 26,400
14:52 6.30 0 200 26,600
14:54 6.30 0 400 27,000
14:58 6.30 0 500 27,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,772.73 (3.58) 0% 99.55 (0.06) 0%
2018 4,050 (3.08) 0% 82.38 (0.09) 0%
2019 3,500 (1.79) 0% 0.01 (0.03) 401%
2020 3,000 (2.31) 0% 0.01 (0.06) 863%
2021 1,936.96 (1.16) 0% -66.33 (0.02) -0%
2023 1,868.18 (0.13) 0% 8.65 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV386,734335,246175,127595,4951,399,0391,322,1231,161,5532,308,8511,794,6183,084,7493,575,1703,682,9783,785,8143,568,492
Tổng lợi nhuận trước thuế7,72414,96815,27817,24717,75922,18926,757105,03544,905113,65983,09613,99559,25459,899
Lợi nhuận sau thuế 7,56714,11814,06617,29217,34122,18921,57357,81632,91485,98461,5803,33945,78445,594
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,56714,11814,06617,29217,34122,19021,58957,81632,94186,11061,5383,33945,78445,594
Tổng tài sản4,422,5234,385,2694,391,0734,708,5844,657,6074,839,6474,980,8264,938,3015,837,8645,932,2136,134,8166,866,6815,446,7134,341,548
Tổng nợ3,299,1243,270,1443,288,2063,619,1323,569,5253,744,4533,903,6833,880,1774,830,2934,881,5405,113,9676,406,6895,115,4683,977,815
Vốn chủ sở hữu1,123,3991,115,1251,102,8671,089,4521,088,0821,095,1931,077,1441,058,1241,007,5711,050,6731,020,850459,991331,245363,733


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |