CTCP Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị (fti)

3.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.70
3.70
3.70
3.70
0
32.3K
23.9K
0.2x
0.1x
69% # 74%
0
15 Bi
4 Mi
0
3.7 - 3.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 7.47 (0.01) 0% 0.23 (-0.00) -0%
2019 7.54 (0.01) 0% 0 (0.00) 0%
2020 6.64 (0.01) 0% 0 (0.00) 0%
2021 10.63 (0.01) 0% 0 (0.00) 0%
2023 8.92 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV7,4689,0839,0439,4199,4126,0693,9176,950
Tổng lợi nhuận trước thuế94,5502,9701,1944,6783,108-1,051-14,910107
Lợi nhuận sau thuế 94,3402,9701,1944,6783,108-1,051-14,9107
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ94,3402,9701,1944,6783,108-1,051-14,9107
Tổng tài sản136,95040,70845,25140,387136,95040,70845,25140,38735,76232,57734,54154,408
Tổng nợ9,6997,79825,5537,8089,6997,79825,5537,8087,8617,7848,69713,653
Vốn chủ sở hữu127,25032,91019,69932,579127,25032,91019,69932,57927,90124,79325,84440,755


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |