Tổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - CTCP (fic)

15.80
0.40
(2.60%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.40
14.10
15.90
14
1,200
12.3K
0.7K
22.9x
1.3x
3% # 6%
2.3
2,007 Bi
127 Mi
8,380
17.7 - 11.8
1,178 Bi
1,556 Bi
75.7%
56.92%
223 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.40 700 15.80 200
14.30 400 15.90 1,500
14.20 1,000 16.00 1,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 63.30 (-0.80) 20.9%
ACV 86.50 (-1.00) 20.4%
MCH 128.00 (2.00) 14.4%
MVN 71.00 (-0.70) 9.3%
BSR 16.75 (-1.25) 6.2%
VEA 37.50 (0.20) 5.3%
FOX 87.50 (2.80) 4.5%
SSH 83.20 (-6.70) 3.6%
VEF 169.90 (-0.50) 3.1%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.50 (-0.30) 2.3%
MSR 18.00 (-0.60) 2.2%
VSF 33.00 (-0.70) 1.8%
QNS 44.50 (-0.80) 1.8%
VTP 116.30 (-8.70) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:37 14 -1.40 800 800
09:39 14 -1.40 200 1,000
10:47 15.90 0.50 100 1,100
14:14 15.80 0.40 100 1,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 10,192 (3.87) 0% 700 (0.03) 0%
2020 5,822 (2.73) 0% 0 (0.06) 0%
2021 2,000 (1.50) 0% 0.00 (0.10) 3,267%
2022 2,022 (1.68) 0% 0 (0.12) 0%
2023 1,804.93 (0.34) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV384,258317,880385,767292,3961,380,3011,347,4091,675,8981,500,5582,731,9463,867,6356,471,1485,295,1405,700,5295,460,389
Tổng lợi nhuận trước thuế11,62127,63151,49711,472102,22374,174134,001123,212103,31056,849200,377382,967451,113118,292
Lợi nhuận sau thuế 9,31424,24246,8328,49488,88255,609114,89597,97263,31127,271158,782330,845386,06696,819
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,30521,13343,9577,72888,12255,94098,74998,81556,95711,44973,314229,066320,11271,083
Tổng tài sản2,734,0162,784,4462,668,1142,625,2082,734,0162,735,5552,714,4462,764,8393,105,6863,474,8103,367,7565,357,5405,139,6865,108,831
Tổng nợ1,177,6861,188,2901,096,3321,026,2631,177,6861,143,7721,084,7351,171,4801,606,1742,029,5911,955,7003,311,0583,472,6353,447,820
Vốn chủ sở hữu1,556,3301,596,1561,571,7821,598,9461,556,3301,591,7831,629,7111,593,3591,499,5121,445,2191,412,0562,046,4821,667,0511,661,011

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620150 tỷ2153 tỷ4306 tỷ6460 tỷ8613 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620150 tỷ1424 tỷ2849 tỷ4273 tỷ5697 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |