CTCP Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh (fcs)

7.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.20
7.20
7.20
7.20
0
2.1K
0K
0x
3.5x
0% # 0%
3.7
212 Bi
29 Mi
2,565
11.4 - 5.8
657 Bi
61 Bi
1,080.3%
8.47%
13 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.30 100 7.10 100
6.20 1,500 7.20 300
0.00 0 7.40 1,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 63.30 (-0.80) 20.9%
ACV 86.50 (-1.00) 20.4%
MCH 128.00 (2.00) 14.4%
MVN 71.00 (-0.70) 9.3%
BSR 16.75 (-1.25) 6.2%
VEA 37.50 (0.20) 5.3%
FOX 87.50 (2.80) 4.5%
SSH 83.20 (-6.70) 3.6%
VEF 169.90 (-0.50) 3.1%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.50 (-0.30) 2.3%
MSR 18.00 (-0.60) 2.2%
VSF 33.00 (-0.70) 1.8%
QNS 44.50 (-0.80) 1.8%
VTP 116.30 (-8.70) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 799.14 (0.77) 0% 0 (-0.04) 0%
2022 931.25 (0.39) 0% 0 (0.00) 0%
2023 369.35 (0.20) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV100,89292,206106,377106,335405,810404,620391,992895,290774,108713,863586,7091,096,8791,054,1501,453,149
Tổng lợi nhuận trước thuế-728-760-268276-1,4801,013106-19,694-36,704-15,545-26,892-63,635-71,7997,487
Lợi nhuận sau thuế -728-760-268276-1,4801,013106-19,694-36,704-15,545-26,892-63,635-71,7997,487
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-728-760-268276-1,4801,013106-19,694-36,704-15,545-26,892-63,635-71,7997,487
Tổng tài sản717,715732,960732,040750,424717,715720,208718,250748,639765,371794,884834,318874,7111,171,562460,489
Tổng nợ656,905671,422669,741687,858656,905657,918656,973687,469684,506677,315701,204714,705908,559268,138
Vốn chủ sở hữu60,81061,53862,29962,56660,81062,29061,27761,17180,865117,569133,115160,006263,003192,351

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011-724 tỷ0 tỷ724 tỷ1447 tỷ2171 tỷ2895 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220110 tỷ370 tỷ741 tỷ1111 tỷ1481 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |