CTCP Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh (fcs)

7.70
-0.50
(-6.10%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.20
7.70
7.70
7.70
400
2.1K
0K
0x
3.9x
0% # 0%
3.8
241 Bi
29 Mi
3,060
11.4 - 5.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.40 100 7.60 4,700
7.30 500 7.70 2,900
7.10 1,100 8.10 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 7.70 -0.50 100 100
14:10 7.70 -0.50 300 400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 799.14 (0.77) 0% 0 (-0.04) 0%
2022 931.25 (0.39) 0% 0 (0.00) 0%
2023 369.35 (0.20) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV92,206106,377106,33598,302404,620391,992895,290774,108713,863586,7091,096,8791,054,1501,453,1492,099,226
Tổng lợi nhuận trước thuế-760-2682762541,013106-19,694-36,704-15,545-26,892-63,635-71,7997,487-70,625
Lợi nhuận sau thuế -760-2682762541,013106-19,694-36,704-15,545-26,892-63,635-71,7997,487-70,625
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-760-2682762541,013106-19,694-36,704-15,545-26,892-63,635-71,7997,487-70,625
Tổng tài sản732,960732,040750,424720,208720,208718,250748,639765,371794,884834,318874,7111,171,562460,489431,390
Tổng nợ671,422669,741687,858657,918657,918656,973687,469684,506677,315701,204714,705908,559268,138246,526
Vốn chủ sở hữu61,53862,29962,56662,29062,29061,27761,17180,865117,569133,115160,006263,003192,351184,865


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |