CTCP Tập đoàn Quốc tế FBA (fba)

0.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.90
0
0
0
0
0K
0K
1,000x
1,000x
0% # 0%
0
0 Bi
3 Mi
0
0 - 0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.70 (0.20) 25.0%
VGI 82.90 (2.30) 24.2%
MCH 219.50 (1.40) 15.3%
BSR 19.40 (0.10) 5.8%
MVN 43.80 (1.00) 5.1%
VEA 38.50 (0.10) 4.9%
FOX 91.50 (0.10) 4.3%
VEF 172.50 (5.50) 2.8%
SSH 67.10 (-0.30) 2.4%
PGV 19.05 (0.00) 2.1%
DNH 44.00 (0.00) 1.8%
QNS 50.70 (0.10) 1.7%
VSF 34.00 (0.20) 1.6%
IDP 249.50 (0.00) 1.5%
VTP 124.00 (3.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2011 80 (0.08) 0% 13.60 (0.00) 0%
2012 110 (0.06) 0% 46 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
Qúy 4
2010
Qúy 3
2010
Doanh thu bán hàng và CCDV
Tổng lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
Tổng tài sản70,93655,28846,54161,949
Tổng nợ34,05916,59311,96717,527
Vốn chủ sở hữu36,87738,69534,574-3,557


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |