CTCP Đầu tư - Thương mại - Dịch vụ Điện Lực (ein)

2.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.50
2.50
2.60
2.50
4,800
8.8K
0K
0x
0.3x
0% # 0%
2.7
118 Bi
45 Mi
29,975
4.4 - 2.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.40 3,900 2.60 4,700
2.30 3,000 2.70 11,600
2.20 7,200 2.80 20,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 2.50 0.10 100 100
09:13 2.50 0.10 200 300
09:23 2.50 0.10 100 400
09:35 2.50 0.10 300 700
09:38 2.50 0.10 100 800
10:47 2.50 0.10 100 900
11:29 2.60 0.20 1,000 1,900
13:10 2.50 0.10 500 2,400
13:27 2.50 0.10 300 2,700
13:41 2.50 0.10 100 2,800
14:49 2.50 0.10 1,000 3,800
14:51 2.50 0.10 1,000 4,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 250.60 (0.16) 0% 23.30 (0.00) 0%
2018 170 (0.05) 0% 2 (0.00) 0%
2019 130 (0.16) 0% 5 (0.01) 0%
2020 130 (0.11) 0% 0 (0.03) 0%
2021 1,000 (0.01) 0% 0.01 (0.00) 20%
2022 300 (0.03) 0% 0 (-0.00) 0%
2023 50 (0.00) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV24,5604,9451,7936,27227,09027,4559,396109,893157,42049,611156,428173,941403,89371,039
Tổng lợi nhuận trước thuế-686-2,808-1,665-2,960-44,178-48,3761,77331,0258,7374,0571,91615,0522,441731
Lợi nhuận sau thuế -686-2,808-1,665-2,960-44,466-48,37695724,9875,6253,01611511,1022,202585
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-686-2,808-1,665-2,960-44,466-48,37695724,9875,6253,01611511,1022,202585
Tổng tài sản1,225,2281,228,2041,224,7741,266,0991,226,7941,269,5511,545,6341,709,331845,717678,660570,150644,899812,115584,676
Tổng nợ827,250829,541823,303827,030823,657823,6141,052,8111,217,465528,837367,405252,790327,653505,972280,734
Vốn chủ sở hữu397,978398,663401,471439,070403,137445,937492,823491,866316,880311,255317,360317,246306,143303,942


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |