CTCP Đầu tư - Thương mại - Dịch vụ Điện Lực (ein)

2
0.10
(5.26%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.90
2
2
2
2,600
8.4K
0K
0x
0.2x
0% # 0%
2.2
86 Bi
45 Mi
20,316
3.8 - 1.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
1.90 17,100 2.00 7,200
1.80 43,100 2.10 21,500
1.70 42,700 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 68.10 (-0.50) 22.9%
ACV 94.60 (4.00) 21.8%
MCH 120.20 (2.30) 13.7%
MVN 58.50 (1.60) 7.7%
VEA 38.40 (-0.20) 5.6%
BSR 16.15 (0.10) 5.5%
FOX 88.90 (-0.90) 4.8%
VEF 214.00 (-0.50) 4.0%
SSH 88.50 (1.90) 3.6%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.80 (-0.20) 2.3%
MSR 17.60 (0.60) 2.1%
QNS 45.20 (0.40) 1.8%
VSF 32.90 (0.10) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 2 0.10 2,200 2,200
09:26 2 0.10 100 2,300
09:30 2 0.10 100 2,400
09:38 2 0.10 200 2,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 250.60 (0.16) 0% 23.30 (0.00) 0%
2018 170 (0.05) 0% 2 (0.00) 0%
2019 130 (0.16) 0% 5 (0.01) 0%
2020 130 (0.11) 0% 0 (0.03) 0%
2021 1,000 (0.01) 0% 0.01 (0.00) 20%
2022 300 (0.03) 0% 0 (-0.00) 0%
2023 50 (0.00) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV9,37524,5604,9451,79340,67327,09027,4559,396109,893157,42049,611156,428173,941403,893
Tổng lợi nhuận trước thuế-15,645-686-2,808-1,665-20,804-44,178-48,3761,77331,0258,7374,0571,91615,0522,441
Lợi nhuận sau thuế -15,645-686-2,808-1,665-20,804-44,466-48,37695724,9875,6253,01611511,1022,202
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-15,645-686-2,808-1,665-20,804-44,466-48,37695724,9875,6253,01611511,1022,202
Tổng tài sản1,206,2961,225,2281,228,2041,224,7741,206,2961,226,7941,269,5511,545,6341,709,331845,717678,660570,150644,899812,115
Tổng nợ823,960827,250829,541823,303823,960823,657823,6141,052,8111,217,465528,837367,405252,790327,653505,972
Vốn chủ sở hữu382,336397,978398,663401,471382,336403,137445,937492,823491,866316,880311,255317,360317,246306,143

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013-151 tỷ0 tỷ151 tỷ302 tỷ452 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420130 tỷ486 tỷ971 tỷ1457 tỷ1942 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |