CTCP Đầu tư - Thương mại - Dịch vụ Điện Lực (ein)

3.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.50
3.40
3.50
3.40
22,000
8.4K
0K
0x
0.2x
0% # 0%
2.2
91 Bi
45 Mi
19,536
3.8 - 1.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.30 3,800 3.50 19,400
3.20 400 3.60 80,200
3.10 1,200 3.70 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 80.40 (-1.10) 23.2%
ACV 65.20 (-1.40) 22.1%
MCH 114.50 (0.50) 13.6%
MVN 59.90 (0.00) 7.6%
BSR 22.95 (0.80) 5.6%
VEA 39.30 (-0.10) 5.5%
FOX 73.10 (-0.90) 4.9%
VEF 171.00 (-3.60) 3.8%
SSH 96.00 (0.40) 3.6%
PGV 20.65 (0.45) 2.3%
MSR 21.80 (-0.30) 2.1%
DNH 52.50 (0.00) 2.0%
QNS 49.30 (0.00) 1.8%
VSF 27.10 (-0.10) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:14 3.40 -0.10 100 100
11:22 3.40 -0.10 400 500
11:24 3.40 -0.10 2,000 2,500
13:10 3.40 -0.10 7,000 9,500
13:35 3.40 -0.10 200 9,700
14:10 3.50 0 9,700 19,400
14:48 3.40 -0.10 2,400 21,800
14:55 3.50 0 200 22,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 250.60 (0.16) 0% 23.30 (0.00) 0%
2018 170 (0.05) 0% 2 (0.00) 0%
2019 130 (0.16) 0% 5 (0.01) 0%
2020 130 (0.11) 0% 0 (0.03) 0%
2021 1,000 (0.01) 0% 0.01 (0.00) 20%
2022 300 (0.03) 0% 0 (-0.00) 0%
2023 50 (0.00) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV9,37524,5604,9451,79340,67327,09027,4559,396109,893157,42049,611156,428173,941403,893
Tổng lợi nhuận trước thuế-15,645-686-2,808-1,665-20,804-44,178-48,3761,77331,0258,7374,0571,91615,0522,441
Lợi nhuận sau thuế -15,645-686-2,808-1,665-20,804-44,466-48,37695724,9875,6253,01611511,1022,202
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-15,645-686-2,808-1,665-20,804-44,466-48,37695724,9875,6253,01611511,1022,202
Tổng tài sản1,206,2961,225,2281,228,2041,224,7741,206,2961,226,7941,269,5511,545,6341,709,331845,717678,660570,150644,899812,115
Tổng nợ823,960827,250829,541823,303823,960823,657823,6141,052,8111,217,465528,837367,405252,790327,653505,972
Vốn chủ sở hữu382,336397,978398,663401,471382,336403,137445,937492,823491,866316,880311,255317,360317,246306,143

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013-151 tỷ0 tỷ151 tỷ302 tỷ452 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420130 tỷ486 tỷ971 tỷ1457 tỷ1942 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |