CTCP Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 (e29)

7.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.50
7.50
7.50
7.50
0
10.8K
0.7K
10.6x
0.7x
0% # 7%
4.4
38 Bi
5 Mi
2,007
14.8 - 3.7
684 Bi
54 Bi
1,272.9%
7.28%
46 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.40 1,000 7.50 2,400
0 8.30 5,300
0.00 0 8.60 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 409.95 (0.66) 0% 3.23 (0.00) 0%
2020 359.26 (0.45) 0% 3.52 (0.00) 0%
2021 353 (0.23) 0% 2.96 (0.00) 0%
2022 268.80 (0) 0% 1.88 (0) 0%
2023 567.84 (0) 0% 3.27 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV1,060,620174,330233,293448,141661,557451,403
Tổng lợi nhuận trước thuế4,4331,7531,8012,7665,2954,619
Lợi nhuận sau thuế 3,5311,2361,3131,9394,2363,695
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,5311,2361,3131,9394,2363,695
Tổng tài sản737,653259,438245,616365,919737,653259,438245,616365,919395,543542,695
Tổng nợ683,922208,002194,203313,980683,922208,002194,203313,980341,307488,999
Vốn chủ sở hữu53,73151,43651,41351,93953,73151,43651,41351,93954,23653,695


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |