CTCP Xây dựng Điện VNECO12 (e12)

6.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.10
6.10
6.10
6.10
0
9.9K
0K
0x
0.6x
0% # 0%
2.1
7 Bi
1 Mi
395
8.6 - 4.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 6.50 200
0 6.80 300
0.00 0 7.00 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 55 (0.05) 0% 1.65 (0.00) 0%
2020 50 (0.04) 0% 1.20 (0.00) 0%
2021 100 (0.06) 0% 1.15 (0.00) 0%
2022 145 (0.08) 0% 1.50 (0.00) 0%
2023 90 (0.00) 0% 1.10 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV24,24112,6467,52013,47431,15776,64555,86842,47450,23446,47045,406
Tổng lợi nhuận trước thuế562756-2,875-3,179297424118679701,758
Lợi nhuận sau thuế 401745-2,924-3,3003221192522301,365
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ401745-2,924-3,3003221192522301,365
Tổng tài sản75,00175,37669,52571,81071,64263,30942,89748,39546,01437,30144,672
Tổng nợ63,17063,58557,75159,66859,91348,28027,87933,57831,23623,04629,110
Vốn chủ sở hữu11,83111,79111,77412,14211,72915,02915,01814,81714,77814,25515,562


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |