CTCP Du Lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn (dxl)

10.40
-1.80
(-14.75%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.20
10.40
10.40
10.40
500
10.8K
0.1K
110.9x
1.1x
1% # 1%
2.9
48 Bi
4 Mi
708
20 - 5.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 12.30 200
0 14.00 200
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:32 10.40 -1.80 300 300
13:43 10.40 -1.80 100 400
13:49 10.40 -1.80 100 500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 30.07 (0.02) 0% 0.40 (-0.00) -0%
2017 30.50 (0.01) 0% 0 (-0.00) 0%
2018 29.92 (0.02) 0% 0.34 (0.00) 0%
2019 28.94 (0.02) 0% 0 (0.00) 0%
2021 19.23 (0.01) 0% 0 (0) 0%
2022 17.64 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 23.85 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV17,72716,31113,89318,32216,44517,20614,06516,05018,65321,999
Tổng lợi nhuận trước thuế559669-142,062483292-1,132-1,3732,219-591
Lợi nhuận sau thuế 437509-421,949483292-1,132-1,3731,953-591
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ437509-421,949483292-1,132-1,3731,953-591
Tổng tài sản44,78945,13544,357109,95344,78945,13544,357109,953108,363108,76899,105100,630102,377103,081
Tổng nợ1,9071,5651,29766,3511,9071,5651,29766,35166,51067,39867,96767,88968,26370,424
Vốn chủ sở hữu42,88243,56943,06043,60242,88243,56943,06043,60241,85341,37031,13832,74134,11432,657


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |