CTCP Cấp nước Đắk Lắk (dwc)

13.90
0.10
(0.72%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.80
13.60
13.90
13.60
400
17.9K
2.4K
5.7x
0.8x
6% # 14%
1.7
280 Bi
20 Mi
152
16.5 - 8.6
444 Bi
361 Bi
123.0%
44.84%
140 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.00 200 14.00 100
12.40 100 0.00 0
12.30 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 63.30 (-0.80) 20.9%
ACV 86.50 (-1.00) 20.4%
MCH 128.00 (2.00) 14.4%
MVN 71.00 (-0.70) 9.3%
BSR 16.75 (-1.25) 6.2%
VEA 37.50 (0.20) 5.3%
FOX 87.50 (2.80) 4.5%
SSH 83.20 (-6.70) 3.6%
VEF 169.90 (-0.50) 3.1%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.50 (-0.30) 2.3%
MSR 18.00 (-0.60) 2.2%
VSF 33.00 (-0.70) 1.8%
QNS 44.50 (-0.80) 1.8%
VTP 116.30 (-8.70) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:10 13.60 -0.20 100 100
14:10 13.90 0.10 300 400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 173.28 (0.18) 0% 0 (0.00) 0%
2022 184.31 (0.19) 0% 0 (-0.02) 0%
2023 222.73 (0.05) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV70,54572,74878,11067,926289,329228,000189,598179,014169,610165,825
Tổng lợi nhuận trước thuế15,19719,47513,4776,71254,86215,137-15,3766771,640472
Lợi nhuận sau thuế 13,57817,32712,0046,26549,17415,137-15,3766771,640-1,303
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,57817,32712,0046,26549,17415,137-15,3766771,640-1,303
Tổng tài sản804,934823,955793,668789,599804,934770,396769,127827,859782,278756,444
Tổng nợ444,038476,637463,676471,612444,038458,674472,542515,897471,036448,884
Vốn chủ sở hữu360,896347,318329,992317,987360,896311,722296,585311,962311,242307,560

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019-102 tỷ0 tỷ102 tỷ203 tỷ305 tỷ406 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019177 tỷ354 tỷ531 tỷ708 tỷ885 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |