CTCP Cấp nước Đắk Lắk (dwc)

10.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.20
10.20
10.20
10.20
0
17.2K
2.0K
5.2x
0.6x
5% # 12%
0.6
206 Bi
20 Mi
99
13.5 - 8.5
477 Bi
347 Bi
137.2%
42.15%
82 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.30 1,000 ATC 0
10.20 10,000 0.00 0
10.00 50,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 173.28 (0.18) 0% 0 (0.00) 0%
2022 184.31 (0.19) 0% 0 (-0.02) 0%
2023 222.73 (0.05) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV72,74878,11067,92657,714228,000189,598179,014169,610165,825
Tổng lợi nhuận trước thuế19,47513,4776,7124,33915,137-15,3766771,640472
Lợi nhuận sau thuế 17,32712,0046,2654,33915,137-15,3766771,640-1,303
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ17,32712,0046,2654,33915,137-15,3766771,640-1,303
Tổng tài sản823,955793,668789,599770,396770,396769,127827,859782,278756,444
Tổng nợ476,637463,676471,612458,614458,674472,542515,897471,036448,884
Vốn chủ sở hữu347,318329,992317,987311,782311,722296,585311,962311,242307,560


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |