Công ty Cổ phần Tập đoàn Sơn Đại Việt (dvg)

2.80
0.10
(3.70%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.70
2.70
2.90
2.70
424,600
10.9k
0.1k
31.1 lần
0.3 lần
1% # 1%
2.0
78 tỷ
28 triệu
381,971
4.7 - 2.5
20 tỷ
306 tỷ
6.6%
93.86%
2 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.70 145,600 2.80 37,700
2.60 233,000 2.90 200,100
2.50 224,200 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (47 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 33.60 (0.25) 48.0%
DGC 124.60 (-1.60) 17.6%
DCM 36.85 (-0.45) 7.2%
DPM 35.05 (-0.05) 5.0%
BMP 111.40 (-1.40) 3.4%
PHR 60.00 (-0.40) 3.0%
NTP 47.00 (4.20) 2.0%
AAA 11.45 (-0.05) 1.6%
DPR 41.00 (0.05) 1.3%
CSV 64.50 (0.20) 1.0%
LAS 22.00 (0.30) 0.9%
TDP 33.90 (1.90) 0.9%
APH 9.88 (-0.02) 0.9%
LIX 72.20 (0.00) 0.9%
DNP 20.90 (-0.10) 0.9%
NET 103.50 (0.00) 0.9%
BFC 35.75 (1.50) 0.7%
HRC 48.45 (1.45) 0.5%
TRC 43.50 (2.00) 0.5%
TNC 55.80 (0.00) 0.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 2.70 0 37,000 37,000
09:11 2.70 0 3,700 40,700
09:21 2.80 0.10 100 40,800
09:22 2.80 0.10 600 41,400
09:27 2.80 0.10 2,000 43,400
09:28 2.80 0.10 600 44,000
09:30 2.80 0.10 1,100 45,100
09:32 2.80 0.10 200 45,300
09:33 2.80 0.10 2,000 47,300
09:34 2.80 0.10 12,000 59,300
09:35 2.80 0.10 79,500 138,800
09:36 2.80 0.10 500 139,300
09:37 2.80 0.10 3,400 142,700
09:40 2.80 0.10 4,000 146,700
09:41 2.80 0.10 100 146,800
09:42 2.80 0.10 8,500 155,300
09:43 2.80 0.10 1,000 156,300
09:45 2.80 0.10 400 156,700
09:48 2.80 0.10 700 157,400
09:53 2.80 0.10 100 157,500
09:54 2.80 0.10 5,000 162,500
09:55 2.80 0.10 30,000 192,500
10:10 2.80 0.10 54,300 246,800
10:12 2.90 0.20 100 246,900
10:16 2.80 0.10 7,300 254,200
10:18 2.80 0.10 3,500 257,700
10:22 2.80 0.10 1,000 258,700
10:25 2.80 0.10 1,000 259,700
10:41 2.80 0.10 1,000 260,700
10:47 2.80 0.10 2,700 263,400
10:54 2.80 0.10 12,300 275,700
11:10 2.80 0.10 1,500 277,200
11:22 2.80 0.10 700 277,900
11:26 2.80 0.10 200 278,100
11:28 2.80 0.10 9,700 287,800
13:10 2.80 0.10 19,300 307,100
13:29 2.80 0.10 2,000 309,100
13:41 2.80 0.10 4,000 313,100
13:42 2.80 0.10 2,400 315,500
13:43 2.80 0.10 2,500 318,000
13:45 2.80 0.10 500 318,500
13:50 2.70 0 2,900 321,400
14:10 2.80 0.10 200 321,600
14:15 2.80 0.10 2,200 323,800
14:19 2.80 0.10 10,700 334,500
14:28 2.70 0 15,000 349,500
14:29 2.80 0.10 9,600 359,100
14:44 2.80 0.10 65,500 424,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 180 (0.13) 0% 6 (0.01) 0%
2021 300 (0.34) 0% 21 (0.01) 0%
2022 500 (0.13) 0% 25 (0.00) 0%
2023 150 (0.01) 0% 7.50 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV15,33535,44622,59315,51181,951126,908344,893130,285124,08044,482
Tổng lợi nhuận trước thuế1711662082,1322,5722,53418,9739,2384,8901,637
Lợi nhuận sau thuế 1371331652,0002,3511,93614,9428,3093,7531,164
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1371331652,0002,3511,93613,4358,3093,7531,164
Tổng tài sản326,078340,667331,158317,096340,667306,290518,896396,06089,18071,135
Tổng nợ20,03134,08224,70211,20134,0827,530160,97952,75244,63130,339
Vốn chủ sở hữu306,047306,585306,457305,895306,585298,760357,917343,30744,54940,796


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc