CTCP Dịch vụ Đô thị Đà Lạt (dus)

9
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9
9
9
9
0
11.7K
0K
0x
0.8x
0% # 0%
0.4
51 Bi
6 Mi
8
13 - 8.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 68.10 (-0.50) 22.9%
ACV 94.60 (4.00) 21.8%
MCH 120.20 (2.30) 13.7%
MVN 58.50 (1.60) 7.7%
VEA 38.40 (-0.20) 5.6%
BSR 16.15 (0.10) 5.5%
FOX 88.90 (-0.90) 4.8%
VEF 214.00 (-0.50) 4.0%
SSH 88.50 (1.90) 3.6%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.80 (-0.20) 2.3%
MSR 17.60 (0.60) 2.1%
QNS 45.20 (0.40) 1.8%
VSF 32.90 (0.10) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 125.50 (0.13) 0% 15.20 (0.02) 0%
2020 118.65 (0.12) 0% 0 (0.01) 0%
2022 129.80 (0) 0% 4 (0) 0%
2023 174.75 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV170,087162,622119,738120,523132,700117,781113,821105,538
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,43415,4222,37811,96819,81418,39320,93316,994
Lợi nhuận sau thuế -2,43412,2781,90110,11515,55314,69916,44613,652
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,43412,2781,90110,11515,55314,69916,44613,652
Tổng tài sản164,907141,085101,358105,657164,907141,085101,358105,657122,689100,771103,008
Tổng nợ98,99261,09734,73829,09398,99261,09734,73829,09343,11624,33127,076
Vốn chủ sở hữu65,91579,98866,62076,56365,91579,98866,62076,56379,57376,44075,932

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20232022202120202019201820172016-58 tỷ0 tỷ58 tỷ115 tỷ173 tỷ230 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202320222021202020192018201720160 tỷ55 tỷ110 tỷ165 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |