CTCP Dược phẩm CPC1 Hà Nội (dtp)

140
-0.30
(-0.21%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
140.30
142
142
140
300
57.3K
14.9K
9.5x
2.5x
20% # 26%
1.3
2,288 Bi
16 Mi
630
172.5 - 110.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
137.00 100 140.00 800
130.10 100 144.60 200
121.30 100 144.90 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:52 142 3.20 100 100
14:56 140 1.20 100 200
14:57 140 1.20 100 300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 550 (0.52) 0% 113.85 (0.10) 0%
2021 650 (0.58) 0% 0.01 (0.11) 1,354%
2023 868 (0.23) 0% 0 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV310,273301,388284,468325,3011,115,576792,299579,814520,345445,733267,323
Tổng lợi nhuận trước thuế74,25866,53063,77650,602231,338131,674118,945106,049112,66065,891
Lợi nhuận sau thuế 70,16064,45058,33948,635216,896124,820108,26397,21194,07261,145
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ70,16064,45058,33948,635216,896124,820108,26397,21194,07261,145
Tổng tài sản1,201,4951,181,1941,133,0891,080,5581,082,335894,923614,773533,702497,877330,583
Tổng nợ271,233321,092283,976289,844291,561296,962164,167174,108215,339132,776
Vốn chủ sở hữu930,261860,101849,112790,714790,774597,961450,606359,595282,538197,807


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |