CTCP Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings (dte)

3.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.70
3.70
3.70
3.70
0
14.9K
0.9K
4.2x
0.2x
3% # 6%
0.6
188 Bi
51 Mi
222
5.5 - 3.5
941 Bi
758 Bi
124.1%
44.62%
29 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 68.10 (-0.50) 22.9%
ACV 94.60 (4.00) 21.8%
MCH 120.20 (2.30) 13.7%
MVN 58.50 (1.60) 7.7%
VEA 38.40 (-0.20) 5.6%
BSR 16.15 (0.10) 5.5%
FOX 88.90 (-0.90) 4.8%
VEF 214.00 (-0.50) 4.0%
SSH 88.50 (1.90) 3.6%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.80 (-0.20) 2.3%
MSR 17.60 (0.60) 2.1%
QNS 45.20 (0.40) 1.8%
VSF 32.90 (0.10) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 313.33 (0.10) 0% 32.76 (0.02) 0%
2021 253.89 (0.21) 0% 61.73 (0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 3
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV53,43683,12292,850324,016499,981210,59296,066223
Tổng lợi nhuận trước thuế-5,123-7,148-39325,69361,63156,72518,471744185
Lợi nhuận sau thuế -5,123-7,148-39321,68350,31546,55215,634595148
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,962-6,4661619,78344,44342,10313,934595148
Tổng tài sản1,421,8561,507,9191,698,4851,698,4851,751,2971,794,52614,644
Tổng nợ857,873935,607940,615940,6151,077,1611,166,943150
Vốn chủ sở hữu563,983572,313757,870757,870674,135627,58414,494

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202220212020201920180 tỷ167 tỷ333 tỷ500 tỷ667 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202220212020201920180 tỷ598 tỷ1196 tỷ1795 tỷ2393 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |