CTCP Đường sắt Vĩnh Phú (dsv)

14.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.40
0
0
0
0
16.1K
3.7K
3.9x
0.9x
4% # 23%
-0.0
18 Bi
1 Mi
4
14.4 - 7.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 72.30 (0.80) 21.3%
ACV 98.20 (-0.50) 21.1%
MCH 142.80 (0.10) 14.7%
MVN 82.50 (0.70) 9.7%
BSR 19.40 (-0.05) 5.9%
VEA 39.70 (0.10) 5.2%
FOX 92.20 (1.00) 4.4%
SSH 88.00 (-4.70) 3.4%
VEF 186.10 (0.80) 3.0%
MSR 20.90 (0.30) 2.2%
PGV 19.80 (0.20) 2.2%
DNH 51.50 (0.00) 1.9%
QNS 48.00 (0.00) 1.7%
VSF 34.10 (0.00) 1.7%
VTP 134.30 (-2.60) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0.14) 0% 1.37 (0.00) 0%
2017 145.62 (0.12) 0% 1.90 (0.00) 0%
2018 131.10 (0.10) 0% 1.56 (0.00) 0%
2019 106.30 (0.12) 0% 2.13 (0.00) 0%
2020 129.92 (0.15) 0% 2.50 (0.00) 0%
2021 176 (0.24) 0% 3.10 (0.00) 0%
2022 199 (0) 0% 3.98 (0) 0%
2023 216 (0) 0% 3.60 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV254,608230,226236,188151,837122,028
Tổng lợi nhuận trước thuế6,3165,5715,0063,4442,737
Lợi nhuận sau thuế 4,5364,3793,9772,8072,178
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,5364,3793,9772,8072,178
Tổng tài sản108,597133,488116,234119,335108,597133,488116,234119,33576,15266,63191,284101,385129,768267,827
Tổng nợ88,825114,59698,350103,02188,825114,59698,350103,02160,72751,88977,26687,649117,47292,149
Vốn chủ sở hữu19,77218,89217,88316,31419,77218,89217,88316,31415,42514,74214,01813,73612,296175,678

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20232022202120202019201820172016201520140 tỷ85 tỷ170 tỷ255 tỷ339 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20232022202120202019201820172016201520140 tỷ85 tỷ170 tỷ256 tỷ341 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |