CTCP Dịch vụ Du lịch Phú Thọ (dsp)

11.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.50
11.50
11.50
11.50
0
7.8K
0K
0x
1.5x
0% # 0%
1.2
1,365 Bi
119 Mi
1,729
19.1 - 9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.80 400 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 68.30 (-0.50) 22.5%
ACV 94.50 (-0.20) 22.4%
MCH 119.90 (0.90) 13.8%
MVN 57.00 (-1.00) 7.6%
VEA 38.30 (-0.30) 5.5%
BSR 16.05 (-0.10) 5.4%
FOX 90.00 (0.90) 4.8%
VEF 206.00 (-5.20) 3.9%
SSH 88.60 (0.40) 3.6%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.80 (0.00) 2.3%
MSR 16.90 (-0.70) 2.1%
QNS 45.70 (0.70) 1.8%
VSF 33.00 (0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 360.97 (0.31) 0% 72.28 (0.06) 0%
2020 177.31 (0.13) 0% -25 (-0.18) 1%
2023 265.36 (0.06) 0% 2.80 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV32,64150,08046,42364,937194,081212,215221,63155,889131,317305,983338,800339,091
Tổng lợi nhuận trước thuế-30,701-13,99418,2175,550-20,9302,332-41,595-80,965-181,46470,18478,34076,050
Lợi nhuận sau thuế -30,701-13,99418,2175,550-20,9302,332-41,595-80,965-181,46461,03866,89164,649
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-30,701-13,99418,2175,550-20,9302,332-41,595-80,965-181,46461,03866,89164,649
Tổng tài sản983,0421,112,4291,021,3421,051,378983,042999,0791,081,0781,045,6721,132,5931,381,9901,399,0131,535,9441,494,402
Tổng nợ58,652157,33852,256100,50958,65253,759138,09151,41757,37361,69170,774210,405233,021
Vốn chủ sở hữu924,390955,091969,086950,869924,390945,319942,987994,2551,075,2201,320,2991,328,2391,325,5391,261,381

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016-347 tỷ-174 tỷ0 tỷ174 tỷ347 tỷ521 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720160 tỷ495 tỷ990 tỷ1485 tỷ1979 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |