CTCP Kính Viglacera Đáp Cầu (dsg)

3.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.40
3.40
3.40
3.40
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
2.3
102 Bi
30 Mi
562
6.4 - 3.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 68.00 (-1.40) 23.2%
ACV 98.80 (-0.20) 22.1%
MCH 128.80 (-0.70) 13.6%
MVN 62.10 (-1.30) 7.6%
BSR 17.35 (0.15) 5.6%
VEA 38.60 (0.00) 5.5%
FOX 90.80 (-0.10) 4.9%
VEF 229.00 (-3.10) 3.8%
SSH 88.50 (-0.20) 3.6%
PGV 19.15 (0.15) 2.3%
MSR 17.20 (-0.70) 2.1%
DNH 50.60 (6.60) 2.0%
QNS 46.50 (0.20) 1.8%
VSF 33.20 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 131 (0.09) 0% -16.10 (-0.02) 0%
2018 117.24 (0.08) 0% 0 (-0.01) 0%
2019 121 (0.07) 0% 1.70 (-0.01) -0%
2020 156 (0.06) 0% 0 (-0.02) 0%
2021 151 (0.05) 0% -12.99 (-0.03) 0%
2022 136.62 (0.07) 0% 0 (-0.01) 0%
2023 134.94 (0.01) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV10,1918,47417,33410,92346,92347,65665,65251,98556,99465,71581,69594,942120,703188,214
Tổng lợi nhuận trước thuế-5,394-4,445-4,821-3,990-18,649-19,216-13,438-34,593-20,485-7,450-12,929-15,954-19,926-17,706
Lợi nhuận sau thuế -5,394-4,445-4,821-3,990-18,649-19,216-13,438-34,593-20,485-7,455-13,272-16,269-20,003-17,789
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-5,394-4,445-4,821-3,990-18,649-19,216-13,438-34,593-20,485-7,455-13,272-16,269-20,003-17,789
Tổng tài sản102,675105,703111,547113,339102,821119,445134,483153,848182,996264,571262,552188,694212,062247,687
Tổng nợ106,277103,911105,310102,282106,423104,398100,220106,147100,701123,358113,886246,046253,144268,767
Vốn chủ sở hữu-3,6021,7926,23711,057-3,60215,04734,26347,70182,294141,213148,667-57,352-41,083-21,080

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201020092008-119 tỷ0 tỷ119 tỷ237 tỷ356 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201020092008-135 tỷ0 tỷ135 tỷ271 tỷ406 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |