CTCP Kính Viglacera Đáp Cầu (dsg)

5.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.40
5.40
5.40
5.40
0
0.1K
0K
0x
90x
0% # 0%
3.0
162 Bi
30 Mi
733
7.1 - 3.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 5.00 100
0 5.10 2,500
0.00 0 5.40 1,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 131 (0.09) 0% -16.10 (-0.02) 0%
2018 117.24 (0.08) 0% 0 (-0.01) 0%
2019 121 (0.07) 0% 1.70 (-0.01) -0%
2020 156 (0.06) 0% 0 (-0.02) 0%
2021 151 (0.05) 0% -12.99 (-0.03) 0%
2022 136.62 (0.07) 0% 0 (-0.01) 0%
2023 134.94 (0.01) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV8,47417,33410,92314,94447,65665,65251,98556,99465,71581,69594,942120,703188,214237,816
Tổng lợi nhuận trước thuế-4,445-4,821-3,990-4,971-19,216-13,438-34,593-20,485-7,450-12,929-15,954-19,926-17,706-3,180
Lợi nhuận sau thuế -4,445-4,821-3,990-4,971-19,216-13,438-34,593-20,485-7,455-13,272-16,269-20,003-17,789-3,180
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,445-4,821-3,990-4,971-19,216-13,438-34,593-20,485-7,455-13,272-16,269-20,003-17,789-3,180
Tổng tài sản105,703111,547113,339119,501119,445134,483153,848182,996264,571262,552188,694212,062247,687273,110
Tổng nợ103,911105,310102,282104,398104,398100,220106,147100,701123,358113,886246,046253,144268,767267,025
Vốn chủ sở hữu1,7926,23711,05715,10315,04734,26347,70182,294141,213148,667-57,352-41,083-21,0806,084


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |