CTCP Cao su Đắk Lắk (drg)

8.20
0.70
(9.33%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.50
8.20
8.20
8.20
1,000
11.7K
0.4K
17.4x
0.6x
3% # 4%
3.0
1,169 Bi
156 Mi
8,700
10.7 - 6
720 Bi
1,823 Bi
39.5%
71.68%
107 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.60 100 8.50 1,600
7.50 500 8.60 4,500
7.00 1,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:56 8.20 0.70 1,000 1,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 472.14 (0.92) 0% 0 (0.04) 0%
2021 427.62 (1.33) 0% 40.30 (0.13) 0%
2022 700 (1.21) 0% 0 (0.06) 0%
2023 566.89 (0.23) 0% 20.19 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV341,404187,836238,752343,785969,4161,195,8921,328,208919,120957,969892,723
Tổng lợi nhuận trước thuế58,06412,7189,98249,48874,134101,512171,42848,65951,00078,092
Lợi nhuận sau thuế 51,8628,6246,40540,76252,01876,129129,80835,23435,78858,088
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ32,3215,391-45329,96227,66349,90999,71625,63620,66840,468
Tổng tài sản2,542,9062,509,1112,395,9862,495,4602,489,6302,620,1032,902,7913,049,2773,143,7663,327,910
Tổng nợ720,199761,211683,590790,415785,018884,7021,029,9681,152,2911,212,4421,374,085
Vốn chủ sở hữu1,822,7071,747,8991,712,3951,705,0451,704,6121,735,4001,872,8231,896,9861,931,3251,953,825


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |