CTCP Dược phẩm Trung ương CPC1 (dp1)

36
-0.50
(-1.37%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
36.50
36.20
36.90
35.60
6,300
20.2K
6.3K
5.7x
1.8x
10% # 31%
1.3
755 Bi
21 Mi
3,137
44.1 - 32.2
839 Bi
424 Bi
197.6%
33.60%
10 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
36.10 400 37.00 700
36.00 700 37.20 1,000
35.80 300 37.30 1,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 63.30 (-0.80) 20.9%
ACV 86.50 (-1.00) 20.4%
MCH 128.00 (2.00) 14.4%
MVN 71.00 (-0.70) 9.3%
BSR 16.75 (-1.25) 6.2%
VEA 37.50 (0.20) 5.3%
FOX 87.50 (2.80) 4.5%
SSH 83.20 (-6.70) 3.6%
VEF 169.90 (-0.50) 3.1%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.50 (-0.30) 2.3%
MSR 18.00 (-0.60) 2.2%
VSF 33.00 (-0.70) 1.8%
QNS 44.50 (-0.80) 1.8%
VTP 116.30 (-8.70) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 36.50 0 1,500 1,500
10:34 35.60 -0.90 100 1,600
13:19 36 -0.50 100 1,700
13:20 36 -0.50 1,400 3,100
13:21 36 -0.50 200 3,300
13:22 36 -0.50 200 3,500
13:23 36 -0.50 200 3,700
13:38 36 -0.50 1,000 4,700
13:40 36 -0.50 1,000 5,700
13:47 36 -0.50 200 5,900
13:49 36 -0.50 200 6,100
14:39 36.90 0.40 100 6,200
14:58 36 -0.50 100 6,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 2,600 (2.62) 0% 36 (0.03) 0%
2019 2,500 (2.32) 0% 36 (0.04) 0%
2020 2,350 (2.06) 0% 40 (0.04) 0%
2021 2,100 (2.18) 0% 0.02 (0.05) 281%
2022 2,200 (2.16) 0% 0.02 (0.05) 266%
2023 2,250 (0.49) 0% 51.30 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV526,981479,661512,782506,3132,025,7372,158,3592,159,5652,182,4202,060,4842,316,0662,619,7972,392,7042,240,986
Tổng lợi nhuận trước thuế37,16958,84927,86844,856168,742145,06665,48256,90251,45847,53639,49543,33036,146
Lợi nhuận sau thuế 25,91447,59222,30935,868131,683115,93950,48844,99241,45937,78031,75134,56128,835
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ25,91447,59222,30935,868131,683115,93950,48844,99241,45937,78031,75134,56128,835
Tổng tài sản1,263,1261,122,6131,091,8081,090,3241,263,1261,134,7411,159,9321,131,6021,278,5681,352,7291,583,6701,863,3571,503,2811,361,621
Tổng nợ838,683711,471728,258702,961838,683783,246888,590867,4841,016,2011,096,8241,328,1041,641,0951,270,6551,136,751
Vốn chủ sở hữu424,444411,142363,550387,363424,444351,495271,342264,118262,367255,904255,566222,262232,625224,870

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520140 tỷ985 tỷ1970 tỷ2955 tỷ3939 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520140 tỷ565 tỷ1130 tỷ1695 tỷ2260 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |